Jong Sparta Rotterdam (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CLB Jong Sparta Rotterdam (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Jong Sparta Rotterdam (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Spartapark Noord 1 3027 VW,Rotterdam
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.sparta-rotterdam.nl
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Jong Sparta Rotterdam (Youth) mới nhất

  • 18/01 21:00
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    RKAV Volendam
    0 - 0
    Vòng 19
  • 11/01 20:30
    GVVV Veenendaal
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    3 - 0
    Vòng 18
  • 14/12 21:45
    Almere City Youth
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    2 - 1
    Vòng 17
  • 07/12 21:00
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    Noordwijk
    2 - 1
    Vòng 16
  • 30/11 21:00
    Quick Boys
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    2 - 0
    Vòng 15
  • 23/11 21:00
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    Scheveningen
    0 - 1
    Vòng 14
  • 16/11 21:00
    Rijnsburgse Boys
    Jong Sparta Rotterdam (Youth) 1
    0 - 0
    Vòng 13
  • 10/11 00:00
    De Treffers
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    0 - 2
    Vòng 12
  • 26/10 20:00
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    Spakenburg
    0 - 0
    Vòng 11
  • 19/10 19:30
    Barendrecht
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    4 - 2
    Vòng 10

Lịch thi đấu Jong Sparta Rotterdam (Youth) sắp tới

  • 25/01 20:30
    HHC Hardenberg
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    ? - ?
    Vòng 20
  • 01/02 21:00
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    Excelsior Maassluis
    ? - ?
    Vòng 21
  • 08/02 20:30
    ACV Assen
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    ? - ?
    Vòng 22
  • 15/02 21:00
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    Katwijk
    ? - ?
    Vòng 23
  • 23/02 20:00
    ADO '20
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    ? - ?
    Vòng 24
  • 08/03 21:00
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    AFC
    ? - ?
    Vòng 25
  • 15/03 20:00
    Koninklijke HFC
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    ? - ?
    Vòng 26
  • 22/03 21:00
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    Barendrecht
    ? - ?
    Vòng 27
  • 05/04 20:00
    Spakenburg
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    ? - ?
    Vòng 28
  • 12/04 20:00
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
    De Treffers
    ? - ?
    Vòng 29

BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rijnsburgse Boys 19 13 4 2 49 19 30 43 H T B T T T
2 Quick Boys 18 13 4 1 47 17 30 43 T H T T H T
3 Katwijk 19 11 5 3 35 21 14 38 T H H T T T
4 Spakenburg 19 11 4 4 42 19 23 37 H H T B T T
5 AFC 19 11 2 6 38 23 15 35 T B T T B B
6 GVVV Veenendaal 19 10 3 6 36 27 9 33 B T B T T B
7 Barendrecht 19 9 3 7 35 35 0 30 H H T B B T
8 HHC Hardenberg 19 9 1 9 26 27 -1 28 B T B B T B
9 Koninklijke HFC 19 6 7 6 21 21 0 25 T B H T H B
10 ACV Assen 19 7 4 8 24 27 -3 25 B B H T T T
11 De Treffers 18 7 4 7 31 38 -7 25 T H T T B T
12 RKAV Volendam 19 6 4 9 29 41 -12 22 H T H T B T
13 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 19 7 0 12 33 44 -11 21 B B T T B B
14 Almere City Youth 19 4 7 8 37 38 -1 19 B H B B B T
15 Noordwijk 19 3 6 10 29 39 -10 15 H H B B T B
16 Excelsior Maassluis 18 3 5 10 11 31 -20 14 B T H B H B
17 Scheveningen 19 3 3 13 18 38 -20 12 T B B H B B
18 ADO '20 18 2 2 14 13 49 -36 8 B H B B B B