Kết quả Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Rijnsburgse Boys, 20h00 ngày 19/04
Kết quả Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Rijnsburgse Boys
Đối đầu Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Rijnsburgse Boys
Phong độ Jong Sparta Rotterdam (Youth) gần đây
Phong độ Rijnsburgse Boys gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.83O 3.25
0.95U 3.25
0.851
6.50X
4.602
1.40Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Rijnsburgse Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Rijnsburgse Boys: Diễn biến chính
-
7'Ayoub Oufkir (Assist:Ayoni Santos)
nbsp;
1-0 -
8'1-1
nbsp;Ilias Kariouh
-
31'Quincy Hoeve1-1
-
34'1-2
nbsp;Ilias Kariouh (Assist:Steff van Rooijen)
-
49'Quincy Hoeve (Assist:Mohamed Oukhattou)
nbsp;
2-2 -
68'2-3
nbsp;Mark van der Weijden (Assist:Jeroen Spruijt)
-
89'2-3Tom Bijen
-
90'2-3Simoes J.
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Rijnsburgse Boys: Số liệu thống kê
-
Jong Sparta Rotterdam (Youth)Rijnsburgse Boys
-
4Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 31 | 23 | 4 | 4 | 74 | 30 | 44 | 73 | T T B T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 31 | 20 | 6 | 5 | 72 | 33 | 39 | 66 | B T T T T T |
3 | AFC | 31 | 18 | 4 | 9 | 63 | 38 | 25 | 58 | T T T B T B |
4 | Katwijk | 31 | 17 | 7 | 7 | 55 | 40 | 15 | 58 | B H B T B T |
5 | Spakenburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 60 | 40 | 20 | 51 | H B T B T B |
6 | GVVV Veenendaal | 31 | 15 | 5 | 11 | 54 | 49 | 5 | 50 | H T B B T T |
7 | Almere City Youth | 31 | 14 | 7 | 10 | 77 | 49 | 28 | 49 | T T T T B B |
8 | Barendrecht | 31 | 13 | 6 | 12 | 50 | 52 | -2 | 45 | H B B T B T |
9 | HHC Hardenberg | 31 | 13 | 5 | 13 | 41 | 44 | -3 | 44 | H B H H T B |
10 | Koninklijke HFC | 31 | 11 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 43 | T B T B T T |
11 | De Treffers | 31 | 12 | 7 | 12 | 56 | 64 | -8 | 43 | T B H T B B |
12 | RKAV Volendam | 31 | 12 | 5 | 14 | 58 | 65 | -7 | 41 | B T B T T T |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 31 | 12 | 1 | 18 | 59 | 65 | -6 | 37 | B T B B B T |
14 | ACV Assen | 31 | 10 | 6 | 15 | 36 | 51 | -15 | 36 | B B T B B H |
15 | Noordwijk | 31 | 8 | 8 | 15 | 55 | 62 | -7 | 32 | T H T T B B |
16 | Excelsior Maassluis | 31 | 8 | 8 | 15 | 28 | 47 | -19 | 32 | B B T H T H |
17 | Scheveningen | 31 | 4 | 3 | 24 | 20 | 67 | -47 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 31 | 3 | 4 | 24 | 25 | 85 | -60 | 13 | T B B B B B |