Kết quả Almere City Youth vs Koninklijke HFC, 20h45 ngày 03/05
Kết quả Almere City Youth vs Koninklijke HFC
Đối đầu Almere City Youth vs Koninklijke HFC
Phong độ Almere City Youth gần đây
Phong độ Koninklijke HFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.80O 2.5
0.40U 2.5
1.751
1.54X
4.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.03O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almere City Youth vs Koninklijke HFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Almere City Youth vs Koninklijke HFC: Diễn biến chính
-
5'Olivier de Nijs (Assist:Jens Guiting)
nbsp;
1-0 -
41'Sten Teunissen1-0
-
44'1-1
nbsp;Wessel Boer
-
53'Jeffry Puriel1-1
-
59'1-2
nbsp;Xander van den Berg (Assist:Koen Tros)
-
87'Jereno van Gom1-2
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Almere City Youth vs Koninklijke HFC: Số liệu thống kê
-
Almere City YouthKoninklijke HFC
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
136Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
78Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 31 | 23 | 4 | 4 | 74 | 30 | 44 | 73 | T T B T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 31 | 20 | 6 | 5 | 72 | 33 | 39 | 66 | B T T T T T |
3 | AFC | 31 | 18 | 4 | 9 | 63 | 38 | 25 | 58 | T T T B T B |
4 | Katwijk | 31 | 17 | 7 | 7 | 55 | 40 | 15 | 58 | B H B T B T |
5 | Spakenburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 60 | 40 | 20 | 51 | H B T B T B |
6 | GVVV Veenendaal | 31 | 15 | 5 | 11 | 54 | 49 | 5 | 50 | H T B B T T |
7 | Almere City Youth | 31 | 14 | 7 | 10 | 77 | 49 | 28 | 49 | T T T T B B |
8 | Barendrecht | 31 | 13 | 6 | 12 | 50 | 52 | -2 | 45 | H B B T B T |
9 | HHC Hardenberg | 31 | 13 | 5 | 13 | 41 | 44 | -3 | 44 | H B H H T B |
10 | Koninklijke HFC | 31 | 11 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 43 | T B T B T T |
11 | De Treffers | 31 | 12 | 7 | 12 | 56 | 64 | -8 | 43 | T B H T B B |
12 | RKAV Volendam | 31 | 12 | 5 | 14 | 58 | 65 | -7 | 41 | B T B T T T |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 31 | 12 | 1 | 18 | 59 | 65 | -6 | 37 | B T B B B T |
14 | ACV Assen | 31 | 10 | 6 | 15 | 36 | 51 | -15 | 36 | B B T B B H |
15 | Noordwijk | 31 | 8 | 8 | 15 | 55 | 62 | -7 | 32 | T H T T B B |
16 | Excelsior Maassluis | 31 | 8 | 8 | 15 | 28 | 47 | -19 | 32 | B B T H T H |
17 | Scheveningen | 31 | 4 | 3 | 24 | 20 | 67 | -47 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 31 | 3 | 4 | 24 | 25 | 85 | -60 | 13 | T B B B B B |