Kết quả RKAV Volendam vs ADO '20, 19h30 ngày 03/05

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31

  • RKAV Volendam vs ADO '20: Diễn biến chính

  • 31'
    Patrick Plugboer (Assist:Roy Tol) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    Roy Tol goalnbsp;
    2-0
  • 49'
    2-1
    goalnbsp;Levi Volkers (Assist:Denzel Prijor)
  • 50'
    2-1
    Jilani Helder
  • 71'
    Azzedine Sout (Assist:Patrick Plugboer) goalnbsp;
    3-1
  • BXH Hạng 3 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • RKAV Volendam vs ADO '20: Số liệu thống kê

  • RKAV Volendam
    ADO '20
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 30 22 4 4 73 30 43 70 T T T B T T
2 Rijnsburgse Boys 30 19 6 5 70 32 38 63 T B T T T T
3 AFC 30 18 4 8 62 36 26 58 B T T T B T
4 Katwijk 30 16 7 7 53 39 14 55 T B H B T B
5 Spakenburg 30 15 6 9 60 39 21 51 T H B T B T
6 Almere City Youth 30 14 7 9 76 47 29 49 T T T T T B
7 GVVV Veenendaal 30 14 5 11 52 48 4 47 B H T B B T
8 HHC Hardenberg 30 13 5 12 40 42 -2 44 B H B H H T
9 De Treffers 30 12 7 11 55 62 -7 43 T T B H T B
10 Barendrecht 30 12 6 12 48 51 -3 42 T H B B T B
11 Koninklijke HFC 30 10 10 10 30 33 -3 40 B T B T B T
12 RKAV Volendam 30 11 5 14 55 64 -9 38 T B T B T T
13 ACV Assen 30 10 5 15 35 50 -15 35 B B B T B B
14 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 30 11 1 18 51 65 -14 34 T B T B B B
15 Noordwijk 30 8 8 14 54 60 -6 32 H T H T T B
16 Excelsior Maassluis 30 8 7 15 27 46 -19 31 H B B T H T
17 Scheveningen 30 4 3 23 20 59 -39 15 B B B B B B
18 ADO '20 30 3 4 23 24 82 -58 13 B T B B B B