Al Diwaniya: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al Diwaniya: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al Diwaniya |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iraq |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iraq |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al Diwaniya mới nhất
-
20/07 22:00Al DiwaniyaNaft Misan0 - 0Vòng 38
-
15/07 23:45AI KahrabaaAl Diwaniya1 - 0Vòng 37
-
10/07 23:15Al DiwaniyaKarbalaa0 - 1Vòng 36
-
06/07 22:59Al Qasim Sport ClubAl Diwaniya0 - 0Vòng 35
-
29/06 23:15Al DiwaniyaAL Najaf0 - 1Vòng 34
-
24/06 21:00Al DiwaniyaNewroz SC(IRQ)0 - 0Vòng 33
-
04/06 22:59ZakhoAl Diwaniya2 - 0Vòng 32
-
31/05 01:30Al DiwaniyaAl Sinaah0 - 0Vòng 31
-
25/05 20:30Al KarkhAl Diwaniya0 - 0Vòng 30
-
19/05 20:30Al DiwaniyaNaft Al Junoob0 - 2Vòng 29
Lịch thi đấu Al Diwaniya sắp tới
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 34 | 23 | 8 | 3 | 63 | 19 | 44 | 77 | T T T T T T |
2 | Al Zawraa | 34 | 22 | 8 | 4 | 51 | 21 | 30 | 74 | T T H T T T |
3 | Zakho | 34 | 18 | 9 | 7 | 53 | 24 | 29 | 63 | B H T T T H |
4 | Al Talaba | 34 | 16 | 8 | 10 | 35 | 22 | 13 | 56 | H T T H B B |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 34 | 16 | 8 | 10 | 45 | 36 | 9 | 56 | T H H H T T |
6 | Duhok | 31 | 15 | 7 | 9 | 35 | 29 | 6 | 52 | B H T B B H |
7 | Al-Naft | 34 | 13 | 13 | 8 | 25 | 19 | 6 | 52 | H H T T T H |
8 | Al Karma | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T B T |
9 | Al Qasim Sport Club | 34 | 12 | 12 | 10 | 39 | 38 | 1 | 48 | H H T B B B |
10 | Naft Misan | 34 | 12 | 9 | 13 | 35 | 40 | -5 | 45 | H B B B H H |
11 | AI Kahrabaa | 34 | 11 | 11 | 12 | 32 | 36 | -4 | 44 | T T H B T B |
12 | Arbil | 33 | 13 | 5 | 15 | 41 | 51 | -10 | 44 | B B T T B T |
13 | Newroz SC(IRQ) | 34 | 11 | 10 | 13 | 39 | 39 | 0 | 43 | T B T B H H |
14 | AL Najaf | 34 | 10 | 11 | 13 | 33 | 32 | 1 | 41 | B B H B H T |
15 | Al Karkh | 34 | 10 | 10 | 14 | 33 | 41 | -8 | 40 | B H B B H B |
16 | AL Minaa | 33 | 10 | 9 | 14 | 32 | 36 | -4 | 39 | T B T H H T |
17 | Diala | 33 | 7 | 10 | 16 | 24 | 44 | -20 | 31 | T T H B T B |
18 | Naft Al Junoob | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 45 | -21 | 29 | B B B T H H |
19 | Karbalaa | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 55 | -32 | 22 | H B B B B B |
20 | Al-Hudod | 34 | 5 | 2 | 27 | 30 | 73 | -43 | 17 | T B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation