Phong độ Al Diwaniya gần đây, KQ Al Diwaniya mới nhất

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

Phong độ Al Diwaniya gần đây

  • 20/07/2023
    Al Diwaniya
    Naft Misan
    0 - 0
    L
  • 15/07/2023
    AI Kahrabaa
    Al Diwaniya
    1 - 0
    L
  • 10/07/2023
    Al Diwaniya
    Karbalaa
    0 - 1
    L
  • 06/07/2023
    Al Qasim Sport Club
    Al Diwaniya
    0 - 0
    L
  • 29/06/2023
    Al Diwaniya
    AL Najaf
    0 - 1
    L
  • 24/06/2023
    Al Diwaniya
    Newroz SC(IRQ)
    0 - 0
    L
  • 04/06/2023
    Zakho
    Al Diwaniya
    2 - 0
    L
  • 31/05/2023
    Al Diwaniya
    Al Sinaah
    0 - 0
    W
  • 25/05/2023
    Al Karkh
    Al Diwaniya
    0 - 0
    D
  • 19/05/2023
    Al Diwaniya
    Naft Al Junoob
    0 - 2
    L

Thống kê phong độ Al Diwaniya gần đây, KQ Al Diwaniya mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

Thống kê phong độ Al Diwaniya gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Iraq 10 1 1 8

Phong độ Al Diwaniya gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Al Diwaniya mới nhất ở giải VĐQG Iraq

  • 20/07/2023
    Al Diwaniya
    Naft Misan
    0 - 0
    L
  • 15/07/2023
    AI Kahrabaa
    Al Diwaniya
    1 - 0
    L
  • 10/07/2023
    Al Diwaniya
    Karbalaa
    0 - 1
    L
  • 06/07/2023
    Al Qasim Sport Club
    Al Diwaniya
    0 - 0
    L
  • 29/06/2023
    Al Diwaniya
    AL Najaf
    0 - 1
    L
  • 24/06/2023
    Al Diwaniya
    Newroz SC(IRQ)
    0 - 0
    L
  • 04/06/2023
    Zakho
    Al Diwaniya
    2 - 0
    L
  • 31/05/2023
    Al Diwaniya
    Al Sinaah
    0 - 0
    W
  • 25/05/2023
    Al Karkh
    Al Diwaniya
    0 - 0
    D
  • 19/05/2023
    Al Diwaniya
    Naft Al Junoob
    0 - 2
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Diwaniya gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Diwaniya (sân nhà) 2 1 0 0
Al Diwaniya (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Diwaniya thắng
Bại: là số trận Al Diwaniya thua

BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Shorta 34 23 8 3 63 19 44 77 T T T T T T
2 Al Zawraa 34 22 8 4 51 21 30 74 T T H T T T
3 Zakho 34 18 9 7 53 24 29 63 B H T T T H
4 Al Talaba 34 16 8 10 35 22 13 56 H T T H B B
5 Al Quwa Al Jawiya 34 16 8 10 45 36 9 56 T H H H T T
6 Al-Naft 34 13 13 8 25 19 6 52 H H T T T H
7 Duhok 32 15 7 10 36 31 5 52 H T B B H B
8 Al Karma 34 13 10 11 39 31 8 49 T T B T B T
9 Al Qasim Sport Club 34 12 12 10 39 38 1 48 H H T B B B
10 Naft Misan 34 12 9 13 35 40 -5 45 H B B B H H
11 AI Kahrabaa 34 11 11 12 32 36 -4 44 T T H B T B
12 Arbil 33 13 5 15 41 51 -10 44 B B T T B T
13 Newroz SC(IRQ) 34 11 10 13 39 39 0 43 T B T B H H
14 AL Najaf 34 10 11 13 33 32 1 41 B B H B H T
15 Al Karkh 34 10 10 14 33 41 -8 40 B H B B H B
16 AL Minaa 33 10 9 14 32 36 -4 39 T B T H H T
17 Diala 34 8 10 16 26 45 -19 34 T H B T B T
18 Naft Al Junoob 34 7 8 19 24 45 -21 29 B B B T H H
19 Karbalaa 34 4 10 20 23 55 -32 22 H B B B B B
20 Al-Hudod 34 5 2 27 30 73 -43 17 T B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq