Hapoel Kiryat Shmona: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Hapoel Kiryat Shmona: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hapoel Kiryat Shmona
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Israel
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ P.O.Box 961, 102000 Kiriat Shmona
Sân vận động Shemona City Stadium
Sức chứa sân vận động 2,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Menahem Koretski
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.iturank8.co.il
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hapoel Kiryat Shmona mới nhất

  • 10/03 00:30
    Hapoel Kiryat Shmona
    Maccabi Petah Tikva FC
    0 - 0
    Vòng 26
  • 01/03 20:00
    Hapoel Jerusalem
    Hapoel Kiryat Shmona
    0 - 0
    Vòng 25
  • 25/02 01:00
    Hapoel Haifa
    Hapoel Kiryat Shmona
    3 - 2
    Vòng 24
  • 15/02 23:15
    1 Hapoel Hadera
    Hapoel Kiryat Shmona
    0 - 0
    Vòng 23
  • 10/02 01:15
    Hapoel Kiryat Shmona
    Maccabi Tel Aviv
    0 - 0
    Vòng 22
  • 01/02 23:00
    1 Hapoel Bnei Sakhnin FC
    Hapoel Kiryat Shmona
    0 - 1
    Vòng 21
  • 25/01 23:00
    Hapoel Kiryat Shmona
    Maccabi Bnei Raina
    0 - 0
    Vòng 20
  • 18/01 20:00
    1 Hapoel Kiryat Shmona
    Beitar Jerusalem
    0 - 1
    Vòng 19
  • 11/01 20:00
    Maccabi Haifa
    Hapoel Kiryat Shmona
    3 - 0
    Vòng 18
  • 06/01 01:15
    Hapoel Kiryat Shmona
    Maccabi Netanya
    0 - 0
    Vòng 17

Lịch thi đấu Hapoel Kiryat Shmona sắp tới

  • 04/08 00:30
    Hapoel Kiryat Shmona
    Hapoel Natzrat Illit
    ? - ?
    A
  • 07/08 23:30
    Hapoel Haifa
    Hapoel Kiryat Shmona
    ? - ?
    A
  • 11/08 00:00
    Hapoel Kiryat Shmona
    Hapoel Hadera
    ? - ?
    A
  • 15/08 00:30
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
    Hapoel Kiryat Shmona
    ? - ?
    A
  • 15/03 23:30
    Hapoel Kiryat Shmona
    Maccabi Petah Tikva FC
    ? - ?
    Vòng 1
  • 29/03 23:00
    Hapoel Kiryat Shmona
    Maccabi Bnei Raina
    ? - ?
    Vòng 2
  • 05/04 22:00
    Hapoel Jerusalem
    Hapoel Kiryat Shmona
    ? - ?
    Vòng 3
  • 19/04 22:00
    Hapoel Kiryat Shmona
    Ironi Tiberias
    ? - ?
    Vòng 4
  • 26/04 22:00
    Hapoel Hadera
    Hapoel Kiryat Shmona
    ? - ?
    Vòng 5
  • 03/05 22:00
    Hapoel Kiryat Shmona
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
    ? - ?
    Vòng 6

BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Tel Aviv 27 19 6 2 57 21 36 63 T T T T T T
2 Hapoel Petah Tikva 27 19 5 3 49 19 30 62 T T H T T T
3 Hapoel Kfar Shalem 27 17 5 5 60 35 25 56 H T B T B T
4 Hapoel Ramat Gan 27 16 4 7 48 25 23 52 T B H B B H
5 Bnei Yehuda Tel Aviv 27 12 5 10 35 31 4 41 B T H T B T
6 Kafr Qasim 27 10 8 9 27 22 5 38 H T B T B T
7 Maccabi Herzliya 27 11 5 11 35 48 -13 38 T T T B B B
8 Hapoel Kfar Saba 27 9 9 9 35 35 0 36 T B T B T B
9 Ironi Nir Ramat HaSharon 27 11 2 14 46 51 -5 35 B T B B B B
10 Hapoel Acre FC 27 11 2 14 24 38 -14 35 T B T B T H
11 Hapoel Rishon Lezion 27 10 4 13 36 40 -4 34 T B H B T T
12 Hapoel Raanana 27 8 9 10 32 35 -3 33 B T H T T B
13 Maccabi Kabilio Jaffa 27 5 10 12 29 40 -11 25 B B H T T H
14 Hapoel Natzrat Illit 27 6 4 17 29 46 -17 22 B B B B H B
15 Hapoel Afula 27 2 11 14 21 49 -28 17 B B T B H B
16 Hapoel Umm Al Fahm 27 3 5 19 17 45 -28 14 B B B T B H

Title Play-offs Relegation Play-offs