Kết quả Hapoel Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona, 01h00 ngày 25/02
Kết quả Hapoel Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona
Đối đầu Hapoel Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/02/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.25
0.88U 2.25
0.921
1.85X
3.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.75
0.60U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 24
-
Hapoel Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính
-
7'Dor Hugi (Assist:Noam Ben Harush)
nbsp;
1-0 -
9'Dor Hugi
nbsp;
2-0 -
11'Aboubacar Doumbia2-0
-
19'2-1
nbsp;Alfredo Stephens (Assist:Sekou Tidiany Bangoura)
-
23'2-2
nbsp;Shay Ben David
-
25'Naor Sabag2-2
-
38'Dor Hugi
nbsp;
3-2 -
52'3-2Ayed Habashi
-
52'3-2Christian Jesus Martinez
-
53'3-2Christian Jesus Martinez Card changed
-
67'3-3
nbsp;Mohammed Abu Rumi (Assist:Christian Jesus Martinez)
-
77'3-3Mohammed Abu Rumi
-
82'Aviel Zargary3-3
-
89'Javon Romario East (Assist:Thiemoko Diarra)
nbsp;
4-3
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
420Số đường chuyền415
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | B T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 46 | H H B H T H |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs