Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CLB Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Israel B League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi mới nhất

  • 17/01 18:00
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    SC Maccabi Ashdod
    0 - 1
    Vòng 20
  • 10/01 17:30
    Hapoel Azor
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    0 - 0
    Vòng 19
  • 08/01 00:00
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    Agudat Sport Nordia Jerusalem
    1 - 0
    Vòng 17
  • 03/01 18:00
    1 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    MS Hapoel Lod
    0 - 0
    Vòng 18
  • 20/12 17:45
    Tzeirey Tira
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    1 - 1
    Vòng 16
  • 15/12 01:30
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    1 - 0
    Vòng 15
  • 10/12 20:00
    Sport Club Dimona
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    1 - 0
    Vòng 14
  • 08/12 01:00
    2 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    Shimshon Tel Aviv
    0 - 1
    Vòng 13
  • 03/12 01:45
    1 AS Ashdod
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    3 - 0
    Vòng 12
  • 08/11 18:00
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    Ironi Modiin
    0 - 1
    Vòng 11

Lịch thi đấu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi sắp tới

  • 01/02 18:00
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 22
  • 08/02 18:00
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    Hapoel Holon Yaniv
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/02 18:00
    Shimshon Kafr Qasim
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    ? - ?
    Vòng 24
  • 22/02 18:00
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    MS Jerusalem
    ? - ?
    Vòng 25
  • 01/03 18:00
    Hapoel Herzliya
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    ? - ?
    Vòng 26
  • 08/03 18:00
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    Maccabi Yavne
    ? - ?
    Vòng 27
  • 15/03 18:00
    Ironi Modiin
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    ? - ?
    Vòng 28
  • 22/03 18:00
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    AS Ashdod
    ? - ?
    Vòng 29
  • 29/03 18:00
    Shimshon Tel Aviv
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    ? - ?
    Vòng 30
  • 05/04 17:00
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    Sport Club Dimona
    ? - ?
    Vòng 31

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 19 13 4 2 31 9 22 43 T T H T B T
2 Sport Club Dimona 19 11 4 4 33 15 18 37 T T B B T H
3 Hapoel Herzliya 19 11 4 4 30 19 11 37 T T T T B H
4 Hapoel Holon Yaniv 19 9 8 2 27 13 14 35 T B T H B T
5 Maccabi Yavne 19 10 5 4 34 24 10 35 B B B T H T
6 Agudat Sport Nordia Jerusalem 19 9 5 5 28 16 12 32 B B T H T H
7 SC Maccabi Ashdod 18 9 4 5 23 15 8 31 T T B B T H
8 MS Jerusalem 19 7 7 5 32 22 10 28 H B H H B T
9 AS Ashdod 19 6 7 6 29 22 7 25 B T H H H H
10 Shimshon Tel Aviv 19 6 6 7 19 17 2 24 H B T B H T
11 Hapoel Azor 18 6 4 8 17 28 -11 22 B T B T T H
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 19 4 7 8 21 24 -3 19 B T H B H B
13 MS Hapoel Lod 19 5 4 10 20 34 -14 19 B B T H T B
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 19 3 8 8 12 24 -12 17 T T H H H H
15 Maccabi Shaarayim 19 3 6 10 12 21 -9 15 T T B B B B
16 Tzeirey Tira 19 3 5 11 16 34 -18 14 B B T H T B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B