Kết quả AS Ashdod vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 01h45 ngày 03/12
Kết quả AS Ashdod vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Phong độ AS Ashdod gần đây
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202401:45
-
AS Ashdod 3 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.81O 2.25
1.01U 2.25
0.811
2.15X
2.902
3.20Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.97O 0.75
0.77U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Ashdod vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 12
-
AS Ashdod vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: Diễn biến chính
-
22'Rom Alyagon nbsp;1-0
-
35'Rom Alyagon nbsp;2-0
-
45'Shahar Shapier nbsp;3-0
-
65'Yossi Mekonen nbsp;4-0
-
72'4-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
AS Ashdod vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: Số liệu thống kê
-
AS AshdodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 37 | T T T T B H |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
5 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 16 | 12 | 32 | B B T H T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |