Kết quả Maccabi Shaarayim vs Hapoel Holon Yaniv, 19h30 ngày 23/01
Kết quả Maccabi Shaarayim vs Hapoel Holon Yaniv
Đối đầu Maccabi Shaarayim vs Hapoel Holon Yaniv
Phong độ Maccabi Shaarayim gần đây
Phong độ Hapoel Holon Yaniv gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202519:30
-
Maccabi Shaarayim 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
0.86O 2.25
0.90U 2.25
0.801
4.25X
3.252
1.64Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.83O 0.75
0.64U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Shaarayim vs Hapoel Holon Yaniv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Israel B League 2024-2025 » vòng 21
-
Maccabi Shaarayim vs Hapoel Holon Yaniv: Diễn biến chính
-
19'0-1nbsp;Or Hak
-
21'Daniel De Wendler nbsp;1-1
-
39'1-2nbsp;Kachal Yosef
-
48'Ron Yaacov1-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Shaarayim vs Hapoel Holon Yaniv: Số liệu thống kê
-
Maccabi ShaarayimHapoel Holon Yaniv
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn12
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 37 | T T T T B H |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
5 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 16 | 12 | 32 | B B T H T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |