Kết quả Hapoel Bnei Zalfa vs Ihud Bnei Shefaram, 19h30 ngày 21/01
Kết quả Hapoel Bnei Zalfa vs Ihud Bnei Shefaram
Đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Ihud Bnei Shefaram
Phong độ Hapoel Bnei Zalfa gần đây
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 3
1.00U 3
0.801
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.90-0
0.80O 3
0.75U 3
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Zalfa vs Ihud Bnei Shefaram
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Israel B League 2024-2025 » vòng 16
-
Hapoel Bnei Zalfa vs Ihud Bnei Shefaram: Diễn biến chính
-
2'0-1nbsp;
-
3'nbsp;1-1
-
6'nbsp;2-1
-
12'2-2nbsp;
-
43'2-2
-
48'2-3nbsp;
-
50'2-3
-
71'2-3
-
71'2-3
-
79'2-3
-
90'2-3
-
90'2-3
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Zalfa vs Ihud Bnei Shefaram: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei ZalfaIhud Bnei Shefaram
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 21 | 14 | 5 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | H T B T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Hapoel Holon Yaniv | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 16 | 38 | B T H B T T |
4 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
5 | Sport Club Dimona | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | B B T H B B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 19 | 10 | 35 | T H T H T B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 34 | T B B T H T |
8 | AS Ashdod | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 24 | -10 | 20 | T H H H H T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |