Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa, 19h00 ngày 24/01
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa
Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Zalfa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202519:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
0.88O 2.5
0.90U 2.5
0.801
3.80X
3.282
1.81Hiệp 1+0.25
0.60-0.25
1.11O 0.75
0.70U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 17
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa: Diễn biến chính
-
21'0-0
-
22'0-0
-
26'0-0
-
33'0-0
-
42'0-1nbsp;Samiri Milad
-
51'Mayel A. nbsp;1-1
-
59'1-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa: Số liệu thống kê
-
Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Bnei Zalfa
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
15%Kiểm soát bóng15%
-
nbsp;nbsp;
-
15%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)15%
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 21 | 14 | 5 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | H T B T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Hapoel Holon Yaniv | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 16 | 38 | B T H B T T |
4 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
5 | Sport Club Dimona | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | B B T H B B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 19 | 10 | 35 | T H T H T B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 34 | T B B T H T |
8 | AS Ashdod | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 24 | -10 | 20 | T H H H H T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |