Kết quả Kiryat Yam SC vs Hapoel Kafr Kanna, 19h00 ngày 21/01
Kết quả Kiryat Yam SC vs Hapoel Kafr Kanna
Đối đầu Kiryat Yam SC vs Hapoel Kafr Kanna
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202519:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4.25
0.98+4.25
0.83O 4.5
0.90U 4.5
0.901
1.03X
13.002
26.00Hiệp 1-1.75
0.95+1.75
0.85O 1.75
0.78U 1.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kiryat Yam SC vs Hapoel Kafr Kanna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 16
-
Kiryat Yam SC vs Hapoel Kafr Kanna: Diễn biến chính
-
14'Gil Hadad nbsp;1-0
-
45'1-1nbsp;
-
60'Mohamad Fukra nbsp;2-1
-
68'Nir Abergil nbsp;3-1
-
80'Liel Cohen nbsp;4-1
-
85'Mohamad Fukra nbsp;5-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Kiryat Yam SC vs Hapoel Kafr Kanna: Số liệu thống kê
-
Kiryat Yam SCHapoel Kafr Kanna
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 37 | T T T T B H |
4 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 18 | 8 | 8 | 2 | 25 | 12 | 13 | 32 | T T B T H B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 16 | 12 | 32 | B B T H T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 15 | B T T B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |