CODM Meknes: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

CLB CODM Meknes: Thông tin mới nhất

Tên chính thức CODM Meknes
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.codm-meknes.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả CODM Meknes mới nhất

  • 12/05 02:00
    CODM Meknes
    Union Touarga Sport Rabat
    0 - 1
    Vòng 30
  • 09/05 02:00
    IRT Itihad de Tanger
    CODM Meknes
    1 - 0
    Vòng 29
  • 05/05 02:00
    CODM Meknes
    Renaissance Sportive de Berkane
    0 - 0
    Vòng 28
  • 24/04 02:00
    SCCM Chabab Mohamedia
    CODM Meknes
    0 - 0
    Vòng 27
  • 12/04 00:00
    1 CODM Meknes
    Olympique de Safi 1
    0 - 0
    Vòng 26
  • 17/03 05:00
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    CODM Meknes
    0 - 1
    Vòng 25
  • 11/03 05:00
    CODM Meknes
    Raja Club Athletic
    0 - 0
    Vòng 24
  • 28/02 02:00
    CODM Meknes
    Hassania Agadir
    0 - 0
    Vòng 23
  • 22/02 22:00
    Wydad Casablanca
    CODM Meknes
    0 - 0
    Vòng 22
  • 20/03 05:00
    Chabab Atlas Khenifra
    CODM Meknes
    0 - 0
    H

Lịch thi đấu CODM Meknes sắp tới

BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 29 13 13 3 40 20 20 52 H B H T H H
2 Yacoub El Mansour 29 14 8 7 50 35 15 50 T B T T B T
3 Raja de Beni Mellal 29 11 14 4 35 19 16 47 T T H H H B
4 Olympique Dcheira 29 12 10 7 43 30 13 46 H T T H T B
5 JSM Jeunesse Sportive El Massi 29 8 16 5 31 25 6 40 H T H T T T
6 Wydad Fes 29 11 6 12 31 31 0 39 T H B T B T
7 Chabab Atlas Khenifra 29 7 16 6 21 25 -4 37 H T H B T T
8 Racing Casablanca 29 9 9 11 39 41 -2 36 B H T H B T
9 Chabab Ben Guerir 29 8 12 9 25 31 -6 36 B B B T H T
10 USM Oujda 29 8 11 10 24 41 -17 35 B B H B T B
11 Stade Marocain du Rabat 29 7 13 9 30 37 -7 34 B B H B H B
12 KAC de Kenitra 29 5 17 7 26 29 -3 32 H B H H T B
13 MCO Mouloudia Oujda 29 6 14 9 25 31 -6 32 H T H H B H
14 CAYB Club Athletic Youssoufia 29 6 12 11 23 29 -6 30 H T B B B T
15 RCOZ Oued Zem 29 4 14 11 24 31 -7 26 H B H H T B
16 OCK Olympique de Khouribga 29 5 11 13 25 37 -12 26 T T H B B B

Upgrade Team