Phong độ CODM Meknes gần đây, KQ CODM Meknes mới nhất
Phong độ CODM Meknes gần đây
-
12/05/2025CODM MeknesUnion Touarga Sport Rabat0 - 1L
-
09/05/2025IRT Itihad de TangerCODM Meknes1 - 0L
-
05/05/2025CODM MeknesRenaissance Sportive de Berkane0 - 0L
-
24/04/2025SCCM Chabab MohamediaCODM Meknes0 - 0W
-
12/04/20251 CODM MeknesOlympique de Safi 10 - 0W
-
17/03/2025DHJ Difaa Hassani JadidiCODM Meknes0 - 1L
-
11/03/2025CODM MeknesRaja Club Athletic0 - 0L
-
28/02/2025CODM MeknesHassania Agadir0 - 0W
-
22/02/2025Wydad CasablancaCODM Meknes0 - 0D
-
20/03/2025Chabab Atlas KhenifraCODM Meknes0 - 0D
Thống kê phong độ CODM Meknes gần đây, KQ CODM Meknes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ CODM Meknes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Morocco Excellence Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ CODM Meknes gần đây: theo giải đấu
-
12/05/2025CODM MeknesUnion Touarga Sport Rabat0 - 1L
-
09/05/2025IRT Itihad de TangerCODM Meknes1 - 0L
-
05/05/2025CODM MeknesRenaissance Sportive de Berkane0 - 0L
-
24/04/2025SCCM Chabab MohamediaCODM Meknes0 - 0W
-
12/04/20251 CODM MeknesOlympique de Safi 10 - 0W
-
17/03/2025DHJ Difaa Hassani JadidiCODM Meknes0 - 1L
-
11/03/2025CODM MeknesRaja Club Athletic0 - 0L
-
28/02/2025CODM MeknesHassania Agadir0 - 0W
-
22/02/2025Wydad CasablancaCODM Meknes0 - 0D
-
20/03/2025Chabab Atlas KhenifraCODM Meknes0 - 0D
- Kết quả CODM Meknes mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả CODM Meknes mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CODM Meknes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CODM Meknes (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
CODM Meknes (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận CODM Meknes thắng
Bại: là số trận CODM Meknes thua
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 29 | 13 | 13 | 3 | 40 | 20 | 20 | 52 | H B H T H H |
2 | Yacoub El Mansour | 29 | 14 | 8 | 7 | 50 | 35 | 15 | 50 | T B T T B T |
3 | Raja de Beni Mellal | 29 | 11 | 14 | 4 | 35 | 19 | 16 | 47 | T T H H H B |
4 | Olympique Dcheira | 29 | 12 | 10 | 7 | 43 | 30 | 13 | 46 | H T T H T B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 29 | 8 | 16 | 5 | 31 | 25 | 6 | 40 | H T H T T T |
6 | Wydad Fes | 29 | 11 | 6 | 12 | 31 | 31 | 0 | 39 | T H B T B T |
7 | Chabab Atlas Khenifra | 29 | 7 | 16 | 6 | 21 | 25 | -4 | 37 | H T H B T T |
8 | Racing Casablanca | 29 | 9 | 9 | 11 | 39 | 41 | -2 | 36 | B H T H B T |
9 | Chabab Ben Guerir | 29 | 8 | 12 | 9 | 25 | 31 | -6 | 36 | B B B T H T |
10 | USM Oujda | 29 | 8 | 11 | 10 | 24 | 41 | -17 | 35 | B B H B T B |
11 | Stade Marocain du Rabat | 29 | 7 | 13 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H B H B |
12 | KAC de Kenitra | 29 | 5 | 17 | 7 | 26 | 29 | -3 | 32 | H B H H T B |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 29 | 6 | 14 | 9 | 25 | 31 | -6 | 32 | H T H H B H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 29 | 6 | 12 | 11 | 23 | 29 | -6 | 30 | H T B B B T |
15 | RCOZ Oued Zem | 29 | 4 | 14 | 11 | 24 | 31 | -7 | 26 | H B H H T B |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 29 | 5 | 11 | 13 | 25 | 37 | -12 | 26 | T T H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc