Rosenborg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rosenborg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rosenborg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1917-5-19 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | N-7492 TRONDHEIM, Norway |
Sân vận động | Lerkendal Stadion |
Sức chứa sân vận động | 21,166 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Svein Maalen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rbk.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rosenborg mới nhất
-
25/06 23:00RosenborgSarpsborg 080 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
-
21/05 01:00KongsvingerRosenborg1 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
07/05 23:00TromsdalenRosenborg0 - 4
-
22/06 22:00Kristiansund BKRosenborg3 - 1Vòng 10
-
01/06 22:00RosenborgKFUM Oslo0 - 0Vòng 9
-
29/05 00:00FredrikstadRosenborg0 - 1Vòng 18
-
24/05 23:00Bodo GlimtRosenborg3 - 0Vòng 8
-
16/05 23:00RosenborgHaugesund1 - 0Vòng 7
-
11/05 19:30BrannRosenborg0 - 0Vòng 6
-
05/05 00:15RosenborgBryne1 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Rosenborg sắp tới
-
25/02 22:00RaufossRosenborg? - ?
-
12/04 01:00BrannRosenborg? - ?Vòng 2
-
15/04 22:59RosenborgOdd Grenland? - ?Vòng 3
-
28/06 23:00RosenborgViking? - ?Vòng 11
-
06/07 19:30SandefjordRosenborg? - ?Vòng 12
-
12/07 22:00RosenborgHam-Kam? - ?Vòng 13
-
19/07 22:00Sarpsborg 08Rosenborg? - ?Vòng 14
-
26/07 22:00RosenborgTromso IL? - ?Vòng 15
-
25/07 00:00RosenborgBanga Gargzdai? - ?
-
01/08 00:00Banga GargzdaiRosenborg? - ?
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 16 | 21 | 32 | T T T T T T |
2 | Brann | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 23 | H H T B T B |
3 | Rosenborg | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 22 | H T B T H B |
4 | Bodo Glimt | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 19 | T B T B T T |
5 | Tromso IL | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T T T |
6 | Sandefjord | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T B T B T |
7 | Fredrikstad | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 17 | T T B B H B |
8 | Kristiansund BK | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 | T B T B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 | H T H B H H |
10 | Molde | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 14 | T B B T B T |
11 | Bryne | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T T T H |
12 | Valerenga | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | B B H T B B |
13 | Ham-Kam | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B H T T B |
14 | KFUM Oslo | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 8 | H B B B H T |
15 | Stromsgodset | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 23 | -9 | 6 | T B B B B B |
16 | Haugesund | 11 | 0 | 1 | 10 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation