Phong độ Rosenborg gần đây, KQ Rosenborg mới nhất
Phong độ Rosenborg gần đây
-
22/06/2025Kristiansund BKRosenborg3 - 1L
-
01/06/2025RosenborgKFUM Oslo0 - 0D
-
29/05/2025FredrikstadRosenborg0 - 1W
-
24/05/2025Bodo GlimtRosenborg3 - 0L
-
16/05/2025RosenborgHaugesund1 - 0W
-
11/05/2025BrannRosenborg0 - 0D
-
05/05/2025RosenborgBryne1 - 0W
-
01/05/2025RosenborgKristiansund BK 10 - 0D
-
21/05/2025KongsvingerRosenborg1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
07/05/2025TromsdalenRosenborg0 - 4W
Thống kê phong độ Rosenborg gần đây, KQ Rosenborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Rosenborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Rosenborg gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2025Kristiansund BKRosenborg3 - 1L
-
01/06/2025RosenborgKFUM Oslo0 - 0D
-
29/05/2025FredrikstadRosenborg0 - 1W
-
24/05/2025Bodo GlimtRosenborg3 - 0L
-
16/05/2025RosenborgHaugesund1 - 0W
-
11/05/2025BrannRosenborg0 - 0D
-
05/05/2025RosenborgBryne1 - 0W
-
01/05/2025RosenborgKristiansund BK 10 - 0D
-
21/05/2025KongsvingerRosenborg1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
07/05/2025TromsdalenRosenborg0 - 4W
- Kết quả Rosenborg mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Rosenborg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rosenborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Rosenborg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 16 | 21 | 32 | T T T T T T |
2 | Brann | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 23 | H H T B T B |
3 | Rosenborg | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 22 | H T B T H B |
4 | Bodo Glimt | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 19 | T B T B T T |
5 | Tromso IL | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T T T |
6 | Sandefjord | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T B T B T |
7 | Fredrikstad | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 17 | T T B B H B |
8 | Kristiansund BK | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 | T B T B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 | H T H B H H |
10 | Molde | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 14 | T B B T B T |
11 | Bryne | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T T T H |
12 | Valerenga | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | B B H T B B |
13 | Ham-Kam | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B H T T B |
14 | KFUM Oslo | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 8 | H B B B H T |
15 | Stromsgodset | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 23 | -9 | 6 | T B B B B B |
16 | Haugesund | 11 | 0 | 1 | 10 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: