FK Makhachkala: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Makhachkala: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Makhachkala |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Makhachkala mới nhất
-
10/05 21:00FK MakhachkalaZenit St. Petersburg0 - 1Vòng 28
-
02/05 22:00Akron TogliattiFK Makhachkala0 - 0Vòng 27
-
25/04 23:30FK MakhachkalaFC Krasnodar 11 - 2Vòng 26
-
19/04 16:00Gazovik OrenburgFK Makhachkala 10 - 1Vòng 25
-
11/04 23:30Spartak MoscowFK Makhachkala0 - 2Vòng 24
-
06/04 18:00FK MakhachkalaKhimki3 - 0Vòng 23
-
29/03 23:30CSKA MoscowFK Makhachkala1 - 0Vòng 22
-
15/03 21:00FK MakhachkalaKrylya Sovetov 12 - 0Vòng 21
-
08/03 23:30Dynamo MoscowFK Makhachkala1 - 0Vòng 20
-
11/03 23:001 FK MakhachkalaLokomotiv Moscow1 - 1
Lịch thi đấu FK Makhachkala sắp tới
-
18/05 18:00Terek GroznyFK Makhachkala? - ?Vòng 29
-
24/05 20:30FK MakhachkalaRostov FK? - ?Vòng 30
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 32 | 19 | 10 | 3 | 50 | 18 | 32 | 67 | T T H T B H |
2 | Chernomorets Novorossiysk | 32 | 17 | 7 | 8 | 47 | 33 | 14 | 58 | T H T T T H |
3 | Torpedo Moscow | 31 | 15 | 13 | 3 | 48 | 24 | 24 | 58 | T B B H T T |
4 | FK Sochi | 32 | 16 | 9 | 7 | 54 | 31 | 23 | 57 | B B T T T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 31 | 13 | 11 | 7 | 43 | 35 | 8 | 50 | H T T H B B |
6 | Rodina Moskva | 32 | 12 | 11 | 9 | 35 | 28 | 7 | 47 | T T T B T T |
7 | SKA Khabarovsk | 31 | 13 | 8 | 10 | 38 | 38 | 0 | 47 | T B T B B T |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 32 | 13 | 6 | 13 | 32 | 36 | -4 | 45 | B H H T B T |
9 | Rotor Volgograd | 31 | 10 | 14 | 7 | 28 | 23 | 5 | 44 | B T H T H T |
10 | Arsenal Tula | 32 | 7 | 16 | 9 | 23 | 29 | -6 | 37 | T B B H B B |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 31 | 10 | 6 | 15 | 29 | 29 | 0 | 36 | T B H H T B |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 32 | 8 | 11 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | T B H B B H |
13 | Shinnik Yaroslavl | 31 | 8 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 35 | H T B T B B |
14 | FK Chayka Pesch | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B T H B B |
15 | FC Ufa | 31 | 8 | 8 | 15 | 28 | 44 | -16 | 32 | B H T B T T |
16 | Alania Vladikavkaz | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B B B T |
17 | Sokol | 32 | 5 | 11 | 16 | 20 | 41 | -21 | 26 | B B H B T B |
18 | Tyumen | 31 | 7 | 5 | 19 | 25 | 44 | -19 | 26 | B H T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation