Rubin Kazan: tin tức, thông tin website facebook

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

CLB Rubin Kazan: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rubin Kazan
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1958-1-1
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Vtoraya Leningradskaya str.6.Central Stadium Ru-420127 KAZAN
Sân vận động Kazan Arena
Sức chứa sân vận động 25,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Rashid Rakhimov
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.rubin-kazan.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rubin Kazan mới nhất

Lịch thi đấu Rubin Kazan sắp tới

BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 28 18 7 3 54 22 32 61 T B T T T B
2 Zenit St. Petersburg 28 18 6 4 54 18 36 60 H T T H T T
3 CSKA Moscow 28 16 7 5 43 19 24 55 T T H T H T
4 Dynamo Moscow 28 15 8 5 59 31 28 53 B H T H T T
5 Spartak Moscow 28 15 6 7 49 25 24 51 T B T B H B
6 Lokomotiv Moscow 28 14 7 7 45 38 7 49 H B T H H T
7 Rubin Kazan 28 12 6 10 36 40 -4 42 H T B T B T
8 Rostov FK 28 10 8 10 40 41 -1 38 B B T H H B
9 Akron Togliatti 28 10 5 13 37 49 -12 35 B T B H T T
10 Krylya Sovetov 28 8 6 14 35 48 -13 30 H T H T B B
11 FK Makhachkala 28 6 9 13 25 33 -8 27 T T B B B B
12 Khimki 28 5 11 12 32 49 -17 26 B B B H H H
13 FK Nizhny Novgorod 28 7 5 16 26 51 -25 26 B H B T B T
14 Terek Grozny 28 4 12 12 26 44 -18 24 H T B B H B
15 Gazovik Orenburg 28 4 7 17 25 50 -25 19 T B T B H H
16 Fakel 28 2 10 16 12 40 -28 16 H B B B H B

Relegation Play-offs Relegation