Kết quả Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan, 23h30 ngày 30/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 22

  • Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan: Diễn biến chính

  • 14'
    Nuraly Alip nbsp;
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino nbsp;
    0-0
  • 35'
    Gustavo Mantuan
    0-0
  • 45'
    0-0
    Aleksey Gritsaenko
  • 46'
    Zander Mateo Casierra Cabezas nbsp;
    Maksim Glushenkov nbsp;
    0-0
  • 46'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli nbsp;
    Alexander Sobolev nbsp;
    0-0
  • 51'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli (Assist:Pedro Henrique Silva dos Santos) goalnbsp;
    1-0
  • 54'
    1-0
    Aleksey Gritsaenko
  • 56'
    1-0
    nbsp;Bogdan Jocic
    nbsp;Marvin Cuni
  • 56'
    1-0
    nbsp;Ivanov Oleg Alexandrovich
    nbsp;Valentin Vada
  • 59'
    Gustavo Mantuan (Assist:Luiz Henrique Andre Rosa da Silva) goalnbsp;
    2-0
  • 63'
    2-0
    nbsp;Aleksandr Vladimirovich Zotov
    nbsp;Veldin Hodza
  • 63'
    2-0
    nbsp;Rustamjon Ashurmatov
    nbsp;Ugochukwu Iwu
  • 68'
    2-0
    nbsp;Nikola Cumic
    nbsp;Dardan Shabanhaxhaj
  • 70'
    Ognjen Mimovic nbsp;
    Gustavo Mantuan nbsp;
    2-0
  • 70'
    Andrey Mostovoy nbsp;
    Pedro Henrique Silva dos Santos nbsp;
    2-0
  • 70'
    2-0
    nbsp;Ruslan Bezrukov
    nbsp;Ilya Rozhkov
  • 73'
    Zander Mateo Casierra Cabezas (Assist:Luiz Henrique Andre Rosa da Silva) goalnbsp;
    3-0
  • 74'
    Andrey Mostovoy (Assist:Zander Mateo Casierra Cabezas) goalnbsp;
    4-0
  • 83'
    Yuri Gorshkov nbsp;
    Wilmar Enrique Barrios Teheran nbsp;
    4-0
  • 88'
    4-0
    Aleksandr Vladimirovich Zotov
  • Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-2-3-1
    1
    Evgeni Latyshonok
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    25
    Strahinja Erakovic
    31
    Gustavo Mantuan
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    24
    Pedro Henrique Silva dos Santos
    67
    Maksim Glushenkov
    11
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    7
    Alexander Sobolev
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    90
    Marvin Cuni
    30
    Valentin Vada
    6
    Ugochukwu Iwu
    22
    Veldin Hodza
    70
    Dmitry Kabutov
    2
    Egor Teslenko
    15
    Igor Vujacic
    27
    Aleksey Gritsaenko
    51
    Ilya Rozhkov
    38
    Evgeni Staver
    Rubin Kazan5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Luciano Emilio Gondou Zanelli
    30Zander Mateo Casierra Cabezas
    28Nuraly Alip
    17Andrey Mostovoy
    4Yuri Gorshkov
    70Ognjen Mimovic
    16Denis Adamov
    2Dmitriy Chistyakov
    41Mikhail Kerzhakov
    21Aleksandr Erokhin
    77Ilzat Akhmetov
    14Sasa Zdjelar
    Ivanov Oleg Alexandrovich 19
    Aleksandr Vladimirovich Zotov 21
    Ruslan Bezrukov 23
    Nikola Cumic 24
    Bogdan Jocic 8
    Rustamjon Ashurmatov 5
    Kasra Taheri 11
    Nikita Korets 86
    Marat Apshatsev 18
    Artur Nigmatullin 25
    Enri Mukba 87
    Nikita Vasilyev 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Rashid Rakhimov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    Rubin Kazan
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 600
    Số đường chuyền
    248
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Long pass
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 24 15 7 2 46 17 29 52 H T T T T B
2 Zenit St. Petersburg 24 15 5 4 49 16 33 50 H T B T H T
3 Spartak Moscow 24 14 5 5 45 19 26 47 T B T H T B
4 CSKA Moscow 24 14 5 5 38 16 22 47 H T T T T T
5 Dynamo Moscow 24 12 7 5 50 28 22 43 H T B T B H
6 Lokomotiv Moscow 24 12 5 7 39 36 3 41 H H T B H B
7 Rubin Kazan 24 10 6 8 31 34 -3 36 B T T B H T
8 Rostov FK 24 9 6 9 36 38 -2 33 H T B T B B
9 Akron Togliatti 24 8 4 12 29 42 -13 28 B T B B B T
10 FK Makhachkala 24 6 9 9 22 26 -4 27 H B T B T T
11 Krylya Sovetov 24 7 5 12 29 39 -10 26 H B B T H T
12 Terek Grozny 24 4 11 9 22 36 -14 23 T H H H H T
13 Khimki 24 5 8 11 28 44 -16 23 T B H T B B
14 FK Nizhny Novgorod 24 5 5 14 19 44 -25 20 T B B B B H
15 Fakel 24 2 9 13 11 35 -24 15 B B B B H B
16 Gazovik Orenburg 24 3 5 16 21 45 -24 14 B B T B T B

Relegation Play-offs Relegation