Omiya Ardija: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

CLB Omiya Ardija: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Omiya Ardija
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1964-1-1
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ 〒330-0803 埼玉県さいたま市大宮区高鼻町1-20-1 大宮中央ビルディング
Sân vận động Nack5 Stadium Omiya
Sức chứa sân vận động 15,300 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Masato Harasaki
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.ardija.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Omiya Ardija mới nhất

  • 03/05 12:00
    1 RB Omiya Ardija
    Kataller Toyama
    1 - 1
    Vòng 13
  • 29/04 12:00
    Iwaki FC
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    Vòng 12
  • 25/04 17:00
    RB Omiya Ardija
    Consadole Sapporo
    0 - 0
    Vòng 11
  • 20/04 12:00
    Imabari FC
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    Vòng 10
  • 13/04 12:00
    Blaublitz Akita
    RB Omiya Ardija 1
    0 - 1
    Vòng 9
  • 05/04 12:00
    RB Omiya Ardija
    Oita Trinita
    1 - 1
    Vòng 8
  • 30/03 14:00
    Tokushima Vortis
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    Vòng 7
  • 23/03 12:00
    RB Omiya Ardija
    Mito Hollyhock
    0 - 0
    Vòng 6
  • 16/04 17:00
    RB Omiya Ardija
    FC Tokyo
    0 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-3]
  • 26/03 17:00
    1 RB Omiya Ardija
    Iwaki FC
    1 - 1
  • 90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [7-6]

Lịch thi đấu Omiya Ardija sắp tới

  • 06/05 14:00
    JEF United Ichihara Chiba
    RB Omiya Ardija
    ? - ?
    Vòng 14
  • 10/05 12:00
    RB Omiya Ardija
    Vegalta Sendai
    ? - ?
    Vòng 15
  • 17/05 17:00
    Fujieda MYFC
    RB Omiya Ardija
    ? - ?
    Vòng 16
  • 31/05 17:00
    RB Omiya Ardija
    Jubilo Iwata
    ? - ?
    Vòng 18
  • 07/06 17:00
    RB Omiya Ardija
    Ehime FC
    ? - ?
    Vòng 17
  • 14/06 17:00
    V-Varen Nagasaki
    RB Omiya Ardija
    ? - ?
    Vòng 19
  • 21/06 17:00
    RB Omiya Ardija
    Sagan Tosu
    ? - ?
    Vòng 20
  • 28/06 17:00
    Oita Trinita
    RB Omiya Ardija
    ? - ?
    Vòng 21
  • 05/07 17:00
    RB Omiya Ardija
    Iwaki FC
    ? - ?
    Vòng 22
  • 12/07 17:00
    Ventforet Kofu
    RB Omiya Ardija
    ? - ?
    Vòng 23

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 13 10 2 1 27 11 16 32 T T T T H H
2 Vegalta Sendai 13 7 4 2 17 10 7 25 T H T H T T
3 Omiya Ardija 13 7 3 3 19 11 8 24 H T H T B H
4 Imabari FC 13 5 7 1 19 11 8 22 T H H T H H
5 Tokushima Vortis 13 6 4 3 11 5 6 22 B H B T T T
6 Oita Trinita 13 5 6 2 13 8 5 21 H H B T T T
7 Mito Hollyhock 13 5 5 3 17 12 5 20 B T T H H T
8 Sagan Tosu 13 5 3 5 13 15 -2 18 T T H T B H
9 Jubilo Iwata 13 5 3 5 16 19 -3 18 H H B B B H
10 V-Varen Nagasaki 13 4 5 4 23 23 0 17 B B H B H H
11 Roasso Kumamoto 13 4 4 5 13 14 -1 16 H H B T H B
12 Consadole Sapporo 13 5 1 7 13 20 -7 16 T B T B H T
13 Fujieda MYFC 13 4 3 6 18 21 -3 15 B B B B T B
14 Kataller Toyama 13 3 5 5 11 12 -1 14 H H B B H H
15 Montedio Yamagata 13 3 4 6 16 17 -1 13 H T B B H B
16 Ventforet Kofu 13 3 4 6 10 15 -5 13 T H H H B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 13 3 4 6 12 19 -7 13 B B T T T H
18 Blaublitz Akita 13 4 1 8 14 25 -11 13 B B T B B H
19 Renofa Yamaguchi 13 2 5 6 14 18 -4 11 H H H B T B
20 Ehime FC 13 1 5 7 14 24 -10 8 H H T H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation