V-Varen Nagasaki: tin tức, thông tin website facebook
CLB V-Varen Nagasaki: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | V-Varen Nagasaki |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2005 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Nagasaki Athletic Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Fabio Carille |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.v-varen.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả V-Varen Nagasaki mới nhất
-
03/05 14:00V-Varen NagasakiEhime FC1 - 0Vòng 13
-
29/04 12:00Consadole SapporoV-Varen Nagasaki0 - 1Vòng 12
-
25/04 17:00V-Varen NagasakiIwaki FC1 - 1Vòng 11
-
19/04 12:00Ventforet KofuV-Varen Nagasaki1 - 1Vòng 10
-
13/04 12:00V-Varen NagasakiSagan Tosu0 - 1Vòng 9
-
06/04 11:30Imabari FCV-Varen Nagasaki1 - 1Vòng 8
-
30/03 12:00Fujieda MYFCV-Varen Nagasaki2 - 0Vòng 7
-
23/03 12:00V-Varen NagasakiBlaublitz Akita1 - 0Vòng 6
-
09/04 17:00V-Varen NagasakiShonan Bellmare0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
26/03 17:00Thespa KusatsuV-Varen Nagasaki1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-4]
Lịch thi đấu V-Varen Nagasaki sắp tới
-
07/07 16:00Consadole SapporoV-Varen Nagasaki? - ?
-
18/08 17:00Kashima AntlersV-Varen Nagasaki? - ?
-
06/05 11:55Kataller ToyamaV-Varen Nagasaki? - ?Vòng 14
-
11/05 12:00V-Varen NagasakiMontedio Yamagata? - ?Vòng 15
-
17/05 17:00Oita TrinitaV-Varen Nagasaki? - ?Vòng 16
-
24/05 17:00V-Varen NagasakiJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 17
-
31/05 17:00Mito HollyhockV-Varen Nagasaki? - ?Vòng 18
-
14/06 17:00V-Varen NagasakiRB Omiya Ardija? - ?Vòng 19
-
21/06 17:00Roasso KumamotoV-Varen Nagasaki? - ?Vòng 20
-
28/06 17:00Montedio YamagataV-Varen Nagasaki? - ?Vòng 21
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 13 | 10 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 32 | T T T T H H |
2 | Vegalta Sendai | 13 | 7 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 25 | T H T H T T |
3 | Omiya Ardija | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 24 | H T H T B H |
4 | Imabari FC | 13 | 5 | 7 | 1 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H H T H H |
5 | Tokushima Vortis | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 5 | 6 | 22 | B H B T T T |
6 | Oita Trinita | 13 | 5 | 6 | 2 | 13 | 8 | 5 | 21 | H H B T T T |
7 | Mito Hollyhock | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 20 | B T T H H T |
8 | Sagan Tosu | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18 | T T H T B H |
9 | Jubilo Iwata | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H B B B H |
10 | V-Varen Nagasaki | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 23 | 0 | 17 | B B H B H H |
11 | Roasso Kumamoto | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | H H B T H B |
12 | Consadole Sapporo | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | T B T B H T |
13 | Fujieda MYFC | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 15 | B B B B T B |
14 | Kataller Toyama | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 12 | -1 | 14 | H H B B H H |
15 | Montedio Yamagata | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 13 | H T B B H B |
16 | Ventforet Kofu | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | T H H H B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B B T T T H |
18 | Blaublitz Akita | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 25 | -11 | 13 | B B T B B H |
19 | Renofa Yamaguchi | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | H H H B T B |
20 | Ehime FC | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 8 | H H T H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation