Honka Espoo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Honka Espoo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Honka Espoo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1975 |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | PL 61 02101 Espoo – Finland |
Sân vận động | Tapiolan Urheilupuisto |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vesa Vasara |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fchonka.fi/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Honka Espoo mới nhất
-
16/05 22:30HAPKHonka Espoo1 - 4Vòng 5
-
11/05 22:30Honka EspooVantaa1 - 1Vòng 4
-
03/05 21:00PuiuHonka Espoo0 - 1Vòng 3
-
26/04 19:00Honka EspooFC Vaajakoski2 - 0Vòng 2
-
19/04 20:00Lahden ReipasHonka Espoo0 - 1Vòng 1
-
08/05 00:00EBKHonka Espoo0 - 1
-
16/04 23:00FC KontuHonka Espoo0 - 4
-
05/04 15:00Honka EspooPPJ Akatemia2 - 0
-
26/03 20:30Honka EspooKaPa0 - 0
-
08/03 16:20Honka EspooIlves Tampere II1 - 1
Lịch thi đấu Honka Espoo sắp tới
-
24/05 21:00Honka EspooPEPO Lappeenranta? - ?Vòng 6
-
01/06 20:00MypaHonka Espoo? - ?Vòng 7
-
08/06 21:00Honka EspooJPS? - ?Vòng 8
-
15/06 22:30GrIFK KauniainenHonka Espoo? - ?Vòng 9
-
28/06 21:00Honka EspooLahden Reipas? - ?Vòng 10
-
02/07 22:30FC VaajakoskiHonka Espoo? - ?Vòng 11
-
06/07 22:30Honka EspooPuiu? - ?Vòng 12
-
12/07 22:00VantaaHonka Espoo? - ?Vòng 13
-
19/07 21:00Honka EspooHAPK? - ?Vòng 14
-
26/07 21:00PEPO LappeenrantaHonka Espoo? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 4 | 12 | 22 | T T T T T T |
2 | Inter Turku | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T H H T |
3 | SJK Seinajoen | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | T T H B B H |
4 | Ilves Tampere | 7 | 4 | 0 | 3 | 16 | 12 | 4 | 12 | T T B B T B |
5 | Vaasa VPS | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 11 | H B B T T H |
6 | HJK Helsinki | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 10 | B B T H T T |
7 | Gnistan Helsinki | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B T B T T H |
8 | IFK Mariehamn | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B T B H T |
9 | FC Haka | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | B T H B B B |
10 | Jaro | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B B B T B H |
11 | KTP Kotka | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 4 | H B T B B B |
12 | AC Oulu | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 19 | -8 | 3 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs