Phong độ Honka Espoo gần đây, KQ Honka Espoo mới nhất
Phong độ Honka Espoo gần đây
-
16/05/2025HAPKHonka Espoo1 - 4W
-
11/05/2025Honka EspooVantaa1 - 1L
-
03/05/2025PuiuHonka Espoo0 - 1W
-
26/04/2025Honka EspooFC Vaajakoski2 - 0W
-
19/04/2025Lahden ReipasHonka Espoo0 - 1W
-
08/05/2025EBKHonka Espoo0 - 1W
-
16/04/2025FC KontuHonka Espoo0 - 4W
-
05/04/2025Honka EspooPPJ Akatemia2 - 0W
-
26/03/2025Honka EspooKaPa0 - 0L
-
08/03/2025Honka EspooIlves Tampere II1 - 1W
Thống kê phong độ Honka Espoo gần đây, KQ Honka Espoo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Honka Espoo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 4 | 0 | 1 |
Phong độ Honka Espoo gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Honka EspooPPJ Akatemia2 - 0W
-
26/03/2025Honka EspooKaPa0 - 0L
-
08/03/2025Honka EspooIlves Tampere II1 - 1W
-
08/05/2025EBKHonka Espoo0 - 1W
-
16/04/2025FC KontuHonka Espoo0 - 4W
-
16/05/2025HAPKHonka Espoo1 - 4W
-
11/05/2025Honka EspooVantaa1 - 1L
-
03/05/2025PuiuHonka Espoo0 - 1W
-
26/04/2025Honka EspooFC Vaajakoski2 - 0W
-
19/04/2025Lahden ReipasHonka Espoo0 - 1W
- Kết quả Honka Espoo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Honka Espoo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả Honka Espoo mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Honka Espoo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honka Espoo (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Honka Espoo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Honka Espoo thắng
Bại: là số trận Honka Espoo thua
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 4 | 12 | 22 | T T T T T T |
2 | Inter Turku | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T H H T |
3 | SJK Seinajoen | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | T T H B B H |
4 | Ilves Tampere | 7 | 4 | 0 | 3 | 16 | 12 | 4 | 12 | T T B B T B |
5 | Vaasa VPS | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 11 | H B B T T H |
6 | HJK Helsinki | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 10 | B B T H T T |
7 | Gnistan Helsinki | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B T B T T H |
8 | IFK Mariehamn | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B T B H T |
9 | FC Haka | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | B T H B B B |
10 | Jaro | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B B B T B H |
11 | KTP Kotka | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 4 | H B T B B B |
12 | AC Oulu | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 19 | -8 | 3 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: