JIPPO: tin tức, thông tin website facebook
CLB JIPPO: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | JIPPO |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2001 |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Finland - Kakkonen Lohko |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Kalevankatu 8, 80110 Joensuu |
Sân vận động | Keskusurheilukenttä |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.jippo.fi/fi/cfmldocs/index.cfm?ID=409 |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả JIPPO mới nhất
-
17/05 20:00JaPSJIPPO0 - 0Vòng 5
-
13/05 22:301 JIPPOLahti 11 - 0Vòng 4
-
04/05 23:15KaPaJIPPO1 - 0Vòng 3
-
26/04 20:00TPS TurkuJIPPO 11 - 0Vòng 2
-
21/04 20:00JIPPOSalPa1 - 0Vòng 1
-
07/05 22:30JIPPOKTP Kotka1 - 0
-
Pen [6-7]
-
13/04 22:00MuurYJIPPO0 - 1
-
04/04 22:30TPS TurkuJIPPO0 - 0
-
Pen [3-5]
-
29/03 22:00JIPPOPK-35 Vantaa0 - 0
-
Pen [5-3]
-
15/03 22:00JIPPOKuPS (Youth)0 - 0
Lịch thi đấu JIPPO sắp tới
-
24/04 19:00FC VaajakoskiJIPPO? - ?
-
21/05 22:30JIPPOKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 6
-
25/05 22:30Ekenas IF FotbollJIPPO? - ?Vòng 7
-
01/06 22:00JIPPOPK-35 Vantaa? - ?Vòng 8
-
07/06 22:00SJK AkatemiaJIPPO? - ?Vòng 9
-
14/06 22:00SalPaJIPPO? - ?Vòng 10
-
19/06 22:30JIPPOTPS Turku? - ?Vòng 11
-
29/06 20:00JIPPOKaPa? - ?Vòng 12
-
03/07 22:30LahtiJIPPO? - ?Vòng 13
-
08/07 22:30JIPPOJaPS? - ?Vòng 14
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VPS Vaasa-J | 5 | 4 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 13 | T T H T T |
2 | SJK Akatemia B | 5 | 4 | 0 | 1 | 20 | 11 | 9 | 12 | T T T T B |
3 | JS Hercules | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | T T T B T |
4 | TP47 Tornio | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B T T H |
5 | OsPa | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 7 | H B T T B |
6 | Jakobstads Bollklubb | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 7 | H T B T B |
7 | Narpes Kraft | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | B H B B T |
8 | GBK Kokkola | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H B B T |
9 | VIFK | 5 | 0 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 2 | H B H B B |
10 | Kuopion Elo | 5 | 0 | 1 | 4 | 9 | 25 | -16 | 1 | B B B B H |
Title Play-offs
Upgrade Play-offs
Relegation