Lịch thi đấu JIPPO hôm nay, LTĐ JIPPO mới nhất
Lịch thi đấu JIPPO mới nhất hôm nay
-
24/04 19:00FC VaajakoskiJIPPO? - ?
-
06/06 22:30SJK AkatemiaJIPPO? - ?Vòng 9
-
14/06 22:00SalPaJIPPO? - ?Vòng 10
-
19/06 22:30JIPPOTPS Turku? - ?Vòng 11
-
29/06 20:00JIPPOKaPa? - ?Vòng 12
-
03/07 22:30LahtiJIPPO? - ?Vòng 13
-
08/07 22:30JIPPOJaPS? - ?Vòng 14
-
13/07 20:00Klubi 04 HelsinkiJIPPO? - ?Vòng 15
-
16/07 22:30JIPPOEkenas IF Fotboll? - ?Vòng 16
-
25/07 22:30PK-35 VantaaJIPPO? - ?Vòng 17
-
02/08 20:00JIPPOSJK Akatemia? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu JIPPO mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/04 19:00FC VaajakoskiJIPPO? - ?
-
06/06 22:30SJK AkatemiaJIPPO? - ?Vòng 9
-
14/06 22:00SalPaJIPPO? - ?Vòng 10
-
19/06 22:30JIPPOTPS Turku? - ?Vòng 11
-
29/06 20:00JIPPOKaPa? - ?Vòng 12
-
03/07 22:30LahtiJIPPO? - ?Vòng 13
-
08/07 22:30JIPPOJaPS? - ?Vòng 14
-
13/07 20:00Klubi 04 HelsinkiJIPPO? - ?Vòng 15
-
16/07 22:30JIPPOEkenas IF Fotboll? - ?Vòng 16
-
25/07 22:30PK-35 VantaaJIPPO? - ?Vòng 17
-
02/08 20:00JIPPOSJK Akatemia? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu JIPPO mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu JIPPO mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T T B H |
2 | OLS Oulu | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 14 | B T B T T T |
3 | Jazz Pori | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B H T T T B |
4 | Inter Turku II | 7 | 4 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 12 | B B T T B T |
5 | KPV | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T H T H B |
6 | Jyvaskyla JK | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 11 | T B H T B T |
7 | PK Keski Uusimaa | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 17 | 2 | 11 | H T T B B H |
8 | MP MIKELI | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H B T T T |
9 | KuPS (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | T H B T B B |
10 | RoPS Rovaniemi | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | T B B B H T |
11 | EPS Espoo | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | T B B B T B |
12 | Atlantis | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B B B B B |