Marila Pribram: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

CLB Marila Pribram: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Marila Pribram
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1948-10-1
Bóng đá quốc gia nào? Séc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Séc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Lazec 60 261 01 Pribram VI
Sân vận động Axa Aréna
Sức chứa sân vận động 8,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Josef Csaplár
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fkmarila.cz/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Marila Pribram mới nhất

  • 11/05 22:00
    Marila Pribram
    Viktoria Plzen B
    1 - 0
    Vòng 27
  • 07/05 22:00
    FK Chomutov
    Marila Pribram
    0 - 1
    Vòng 32
  • 02/05 23:00
    Sokol Hostoun
    Marila Pribram
    1 - 0
    Vòng 26
  • 25/04 23:00
    Marila Pribram
    FC Pisek
    1 - 2
    Vòng 25
  • 20/04 22:00
    Taborsko Akademie
    Marila Pribram
    0 - 1
    Vòng 24
  • 12/04 21:30
    Marila Pribram
    SK Petrin Plzen
    2 - 1
    Vòng 23
  • 06/04 15:15
    1 Bohemians1905 B
    Marila Pribram
    0 - 2
    Vòng 22
  • 29/03 00:00
    Marila Pribram
    SK Motorlet Praha
    1 - 0
    Vòng 21
  • 22/03 16:30
    Slovan Velvary
    Marila Pribram
    0 - 1
    Vòng 20
  • 15/03 16:30
    Ceske Budejovice B
    Marila Pribram
    0 - 1
    Vòng 19

Lịch thi đấu Marila Pribram sắp tới

BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 28 20 7 1 43 13 30 67 H H B T T T
2 Chrudim 28 15 7 6 46 27 19 52 T T H T B H
3 Vyskov 28 10 10 8 29 24 5 40 B H B T B B
4 FK MAS Taborsko 28 10 8 10 33 29 4 38 T B T H B T
5 FK Graffin Vlasim 28 8 13 7 41 38 3 37 H T B B T H
6 Sparta Praha B 28 9 10 9 40 38 2 37 H H T T T T
7 SK Prostejov 28 9 10 9 31 39 -8 37 H H B B T T
8 Viktoria Zizkov 28 10 6 12 45 45 0 36 T T B B B B
9 Lisen 28 8 12 8 27 31 -4 36 H B H H T B
10 Brno 28 8 11 9 37 40 -3 35 H T T T T H
11 Vysocina jihlava 28 8 11 9 34 38 -4 35 H B T T H H
12 Opava 28 9 8 11 29 37 -8 35 T H T T B H
13 Slavia Prague B 28 8 10 10 40 34 6 34 H B B B T H
14 Banik Ostrava B 28 8 7 13 34 45 -11 31 B H T B B H
15 SK Slovan Varnsdorf 28 7 8 13 34 41 -7 29 B T T B H H
16 Sigma Olomouc B 28 5 6 17 26 50 -24 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation