Marila Pribram: tin tức, thông tin website facebook
CLB Marila Pribram: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Marila Pribram |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948-10-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Lazec 60 261 01 Pribram VI |
Sân vận động | Axa Aréna |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Josef Csaplár |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkmarila.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Marila Pribram mới nhất
-
11/05 22:00Marila PribramViktoria Plzen B1 - 0Vòng 27
-
07/05 22:00FK ChomutovMarila Pribram0 - 1Vòng 32
-
02/05 23:00Sokol HostounMarila Pribram1 - 0Vòng 26
-
25/04 23:00Marila PribramFC Pisek1 - 2Vòng 25
-
20/04 22:00Taborsko AkademieMarila Pribram0 - 1Vòng 24
-
12/04 21:30Marila PribramSK Petrin Plzen2 - 1Vòng 23
-
06/04 15:151 Bohemians1905 BMarila Pribram0 - 2Vòng 22
-
29/03 00:00Marila PribramSK Motorlet Praha1 - 0Vòng 21
-
22/03 16:30Slovan VelvaryMarila Pribram0 - 1Vòng 20
-
15/03 16:30Ceske Budejovice BMarila Pribram0 - 1Vòng 19
Lịch thi đấu Marila Pribram sắp tới
-
18/05 15:15Admira PrahaMarila Pribram? - ?Vòng 28
-
24/05 22:00Marila PribramLoko Vltavin? - ?Vòng 29
-
31/05 22:00DomazliceMarila Pribram? - ?Vòng 30
-
07/06 22:00Marila PribramPovltava FA? - ?Vòng 31
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 28 | 20 | 7 | 1 | 43 | 13 | 30 | 67 | H H B T T T |
2 | Chrudim | 28 | 15 | 7 | 6 | 46 | 27 | 19 | 52 | T T H T B H |
3 | Vyskov | 28 | 10 | 10 | 8 | 29 | 24 | 5 | 40 | B H B T B B |
4 | FK MAS Taborsko | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 29 | 4 | 38 | T B T H B T |
5 | FK Graffin Vlasim | 28 | 8 | 13 | 7 | 41 | 38 | 3 | 37 | H T B B T H |
6 | Sparta Praha B | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 38 | 2 | 37 | H H T T T T |
7 | SK Prostejov | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 39 | -8 | 37 | H H B B T T |
8 | Viktoria Zizkov | 28 | 10 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 36 | T T B B B B |
9 | Lisen | 28 | 8 | 12 | 8 | 27 | 31 | -4 | 36 | H B H H T B |
10 | Brno | 28 | 8 | 11 | 9 | 37 | 40 | -3 | 35 | H T T T T H |
11 | Vysocina jihlava | 28 | 8 | 11 | 9 | 34 | 38 | -4 | 35 | H B T T H H |
12 | Opava | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 37 | -8 | 35 | T H T T B H |
13 | Slavia Prague B | 28 | 8 | 10 | 10 | 40 | 34 | 6 | 34 | H B B B T H |
14 | Banik Ostrava B | 28 | 8 | 7 | 13 | 34 | 45 | -11 | 31 | B H T B B H |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 29 | B T T B H H |
16 | Sigma Olomouc B | 28 | 5 | 6 | 17 | 26 | 50 | -24 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation