Kết quả Marila Pribram vs SK Petrin Plzen, 21h30 ngày 12/04
Kết quả Marila Pribram vs SK Petrin Plzen
Đối đầu Marila Pribram vs SK Petrin Plzen
Phong độ Marila Pribram gần đây
Phong độ SK Petrin Plzen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 2.5
0.50U 2.5
1.451
1.33X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.98O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marila Pribram vs SK Petrin Plzen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 23
-
Marila Pribram vs SK Petrin Plzen: Diễn biến chính
-
15'0-1
nbsp;Vaclav Lisy
-
21'Pavel Vandas
nbsp;
1-1 -
33'1-1Jan Flachs
-
34'Pavel Vandas
nbsp;
2-1 -
77'Patrik Svestka2-1
-
83'2-1Lukas Novy
-
87'Emmanuel Antwi2-1
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Marila Pribram vs SK Petrin Plzen: Số liệu thống kê
-
Marila PribramSK Petrin Plzen
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
65Pha tấn công48
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 31 | 25 | 4 | 2 | 85 | 18 | 67 | 79 | H T T B T T |
2 | SK Kladno | 31 | 19 | 6 | 6 | 61 | 34 | 27 | 63 | T B T H T T |
3 | SK Zapy | 31 | 15 | 9 | 7 | 58 | 35 | 23 | 54 | T H B B H T |
4 | Sokol Brozany | 31 | 14 | 7 | 10 | 51 | 42 | 9 | 49 | T T H B T B |
5 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
6 | Slovan Liberec II | 31 | 12 | 6 | 13 | 56 | 59 | -3 | 42 | B H B H B H |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 31 | 11 | 9 | 11 | 34 | 43 | -9 | 42 | H T B H T H |
8 | Arsenal Ceska Lipa | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | H T T B T T |
9 | Mlada Boleslav B | 31 | 11 | 7 | 13 | 49 | 53 | -4 | 40 | B B H B B B |
10 | Jablonec B | 31 | 10 | 9 | 12 | 38 | 44 | -6 | 39 | T B B H T T |
11 | Teplice B | 32 | 10 | 9 | 13 | 47 | 60 | -13 | 39 | T B H T H B |
12 | Banik Most-Sous | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 38 | -3 | 37 | H B H H H B |
13 | Benatky Nad Jizerou | 31 | 8 | 11 | 12 | 33 | 45 | -12 | 35 | B T B H T H |
14 | FK Kolin | 31 | 7 | 12 | 12 | 38 | 50 | -12 | 33 | T H T T B H |
15 | Pardubice B | 31 | 8 | 8 | 15 | 37 | 39 | -2 | 32 | H B B H B B |
16 | Zivanice | 31 | 8 | 7 | 16 | 33 | 61 | -28 | 31 | T H T H B T |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 31 | 7 | 9 | 15 | 36 | 52 | -16 | 30 | B B T H T B |
Upgrade Team
Relegation