Kết quả Marila Pribram vs SK Petrin Plzen, 21h30 ngày 12/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 23

  • Marila Pribram vs SK Petrin Plzen: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Vaclav Lisy
  • 21'
    Pavel Vandas goalnbsp;
    1-1
  • 33'
    1-1
    Jan Flachs
  • 34'
    Pavel Vandas goalnbsp;
    2-1
  • 77'
    Patrik Svestka
    2-1
  • 83'
    2-1
    Lukas Novy
  • 87'
    Emmanuel Antwi
    2-1
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Marila Pribram vs SK Petrin Plzen: Số liệu thống kê

  • Marila Pribram
    SK Petrin Plzen
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 31 25 4 2 85 18 67 79 H T T B T T
2 SK Kladno 31 19 6 6 61 34 27 63 T B T H T T
3 SK Zapy 31 15 9 7 58 35 23 54 T H B B H T
4 Sokol Brozany 31 14 7 10 51 42 9 49 T T H B T B
5 Hradec Kralove B 32 12 7 13 42 47 -5 43 T B H T B H
6 Slovan Liberec II 31 12 6 13 56 59 -3 42 B H B H B H
7 Jiskra Usti nad Orlici 31 11 9 11 34 43 -9 42 H T B H T H
8 Arsenal Ceska Lipa 32 12 5 15 40 53 -13 41 H T T B T T
9 Mlada Boleslav B 31 11 7 13 49 53 -4 40 B B H B B B
10 Jablonec B 31 10 9 12 38 44 -6 39 T B B H T T
11 Teplice B 32 10 9 13 47 60 -13 39 T B H T H B
12 Banik Most-Sous 31 10 7 14 35 38 -3 37 H B H H H B
13 Benatky Nad Jizerou 31 8 11 12 33 45 -12 35 B T B H T H
14 FK Kolin 31 7 12 12 38 50 -12 33 T H T T B H
15 Pardubice B 31 8 8 15 37 39 -2 32 H B B H B B
16 Zivanice 31 8 7 16 33 61 -28 31 T H T H B T
17 Chlumec nad Cidlinou 31 7 9 15 36 52 -16 30 B B T H T B

Upgrade Team Relegation