Viktoria Zizkov: tin tức, thông tin website facebook
CLB Viktoria Zizkov: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Viktoria Zizkov |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1903-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fotbalovy klub Viktoria Zizkov Jiri JECHOUTEK Seifertova trida 130 00 PRAHA 3 Czech Republic |
Sân vận động | FK Viktoria Žižkov |
Sức chứa sân vận động | 4,798 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkviktoriazizkov.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Viktoria Zizkov mới nhất
-
11/05 15:15Viktoria ZizkovSparta Praha B0 - 1Vòng 28
-
07/05 22:00BrnoViktoria Zizkov3 - 1Vòng 27
-
04/05 15:15Viktoria ZizkovChrudim1 - 1Vòng 26
-
26/04 22:00OpavaViktoria Zizkov0 - 1Vòng 25
-
20/04 15:15Viktoria ZizkovSlavia Prague B2 - 2Vòng 24
-
16/04 22:00Banik Ostrava BViktoria Zizkov1 - 3Vòng 23
-
13/04 15:15Viktoria ZizkovVysocina jihlava1 - 1Vòng 22
-
06/04 22:00FK Graffin VlasimViktoria Zizkov1 - 0Vòng 21
-
29/03 21:00FK MAS TaborskoViktoria Zizkov0 - 0Vòng 20
-
16/03 16:15Viktoria ZizkovTescoma Zlin0 - 0Vòng 19
Lịch thi đấu Viktoria Zizkov sắp tới
-
10/02 20:00Viktoria ZizkovSlovan Liberec? - ?
-
22/01 17:00VysehradViktoria Zizkov? - ?
-
20/07 15:00Viktoria ZizkovSlavia Prague B? - ?
-
24/04 15:15Viktoria ZizkovTrinec? - ?Vòng 24
-
17/05 20:00VyskovViktoria Zizkov? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Viktoria ZizkovSK Slovan Varnsdorf? - ?Vòng 30
-
20/11 16:15SK ZapyViktoria Zizkov? - ?Vòng 14
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 27 | 19 | 7 | 1 | 41 | 12 | 29 | 64 | H H H B T T |
2 | Chrudim | 27 | 15 | 6 | 6 | 45 | 26 | 19 | 51 | T T T H T B |
3 | Vyskov | 27 | 10 | 10 | 7 | 28 | 22 | 6 | 40 | H B H B T B |
4 | FK MAS Taborsko | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 29 | 4 | 38 | T B T H B T |
5 | Sparta Praha B | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 38 | 2 | 37 | H H T T T T |
6 | FK Graffin Vlasim | 27 | 8 | 12 | 7 | 40 | 37 | 3 | 36 | H H T B B T |
7 | Viktoria Zizkov | 28 | 10 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 36 | T T B B B B |
8 | Lisen | 27 | 8 | 12 | 7 | 27 | 30 | -3 | 36 | H H B H H T |
9 | Brno | 28 | 8 | 11 | 9 | 37 | 40 | -3 | 35 | H T T T T H |
10 | Slavia Prague B | 28 | 8 | 10 | 10 | 40 | 34 | 6 | 34 | H B B B T H |
11 | Vysocina jihlava | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H B T T H |
12 | Opava | 27 | 9 | 7 | 11 | 29 | 37 | -8 | 34 | B T H T T B |
13 | SK Prostejov | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 39 | -9 | 34 | H H H B B T |
14 | Banik Ostrava B | 27 | 8 | 6 | 13 | 34 | 45 | -11 | 30 | H B H T B B |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 27 | 7 | 7 | 13 | 33 | 40 | -7 | 28 | H B T T B H |
16 | Sigma Olomouc B | 28 | 5 | 6 | 17 | 26 | 50 | -24 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation