Real Madrid (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Real Madrid (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Real Madrid (W) |
Tên khác | Real Madrid Nữ |
Biệt danh | Real Madrid Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tây Ban Nha nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Real Madrid (W) mới nhất
-
20/04 21:00Real Madrid NữReal Betis Nữ5 - 1Vòng 26
-
12/04 23:30Eibar NữReal Madrid Nữ0 - 0Vòng 25
-
30/03 23:00Real Madrid NữReal Sociedad Nữ1 - 0Vòng 24
-
23/03 18:00Barcelona NữReal Madrid Nữ0 - 1Vòng 23
-
15/03 18:00Real Madrid NữDeportivo La Coruna W0 - 1Vòng 22
-
09/03 20:001 Sevilla FC NữReal Madrid Nữ0 - 2Vòng 21
-
27/03 03:00Arsenal NữReal Madrid Nữ0 - 0
-
19/03 00:45Real Madrid NữArsenal Nữ1 - 0
-
13/03 01:00Barcelona NữReal Madrid Nữ1 - 0
-
07/03 01:00Real Madrid NữBarcelona Nữ0 - 4
Lịch thi đấu Real Madrid (W) sắp tới
-
26/04 00:30Real Madrid NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 27
-
05/05 00:00Granada CFNữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 28
-
12/05 00:00Real Madrid NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ? - ?Vòng 29
-
19/05 00:00Colegio Aleman Valencia NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 107 | 16 | 91 | 72 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 26 | 22 | 2 | 2 | 75 | 21 | 54 | 68 | T H T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 26 | 13 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 48 | H H T T B T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 26 | 14 | 3 | 9 | 37 | 25 | 12 | 45 | T B T T B H |
5 | Granada CF(W) | 26 | 13 | 3 | 10 | 37 | 37 | 0 | 42 | B B T B T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 32 | 1 | 35 | B B H T B B |
7 | Real Sociedad (W) | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H B B B B H |
8 | Eibar (W) | 26 | 9 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 34 | T T T T B H |
9 | Sevilla FC (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 42 | -15 | 31 | B T B H T B |
10 | Madrid CFF (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 50 | -21 | 29 | H T B T B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 26 | 6 | 10 | 10 | 22 | 43 | -21 | 28 | H H T B H T |
12 | Levante UD (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 27 | 41 | -14 | 26 | T T B B T T |
13 | Deportivo La Coruna W | 26 | 6 | 8 | 12 | 22 | 37 | -15 | 26 | B H H B T B |
14 | Levante Las Planas (W) | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 36 | -15 | 24 | H B B H B B |
15 | Real Betis (W) | 26 | 6 | 4 | 16 | 21 | 49 | -28 | 22 | H B B B T B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 26 | 3 | 6 | 17 | 17 | 44 | -27 | 15 | B T T B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation