Phong độ Real Madrid Nữ gần đây, KQ Real Madrid Nữ mới nhất
Phong độ Real Madrid Nữ gần đây
-
20/04/2025Real Madrid NữReal Betis Nữ5 - 1W
-
12/04/2025Eibar NữReal Madrid Nữ0 - 0W
-
30/03/2025Real Madrid NữReal Sociedad Nữ1 - 0W
-
23/03/2025Barcelona NữReal Madrid Nữ0 - 1W
-
15/03/2025Real Madrid NữDeportivo La Coruna W0 - 1D
-
09/03/20251 Sevilla FC NữReal Madrid Nữ0 - 2W
-
27/03/2025Arsenal NữReal Madrid Nữ0 - 0L
-
19/03/2025Real Madrid NữArsenal Nữ1 - 0W
-
13/03/2025Barcelona NữReal Madrid Nữ1 - 0L
-
07/03/2025Real Madrid NữBarcelona Nữ0 - 4L
Thống kê phong độ Real Madrid Nữ gần đây, KQ Real Madrid Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Real Madrid Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 6 | 5 | 1 | 0 |
Phong độ Real Madrid Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/03/2025Arsenal NữReal Madrid Nữ0 - 0L
-
19/03/2025Real Madrid NữArsenal Nữ1 - 0W
-
13/03/2025Barcelona NữReal Madrid Nữ1 - 0L
-
07/03/2025Real Madrid NữBarcelona Nữ0 - 4L
-
20/04/2025Real Madrid NữReal Betis Nữ5 - 1W
-
12/04/2025Eibar NữReal Madrid Nữ0 - 0W
-
30/03/2025Real Madrid NữReal Sociedad Nữ1 - 0W
-
23/03/2025Barcelona NữReal Madrid Nữ0 - 1W
-
15/03/2025Real Madrid NữDeportivo La Coruna W0 - 1D
-
09/03/20251 Sevilla FC NữReal Madrid Nữ0 - 2W
- Kết quả Real Madrid Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Real Madrid Nữ mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Real Madrid Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Real Madrid Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Madrid Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Real Madrid Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Real Madrid Nữ thắng
Bại: là số trận Real Madrid Nữ thua
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 107 | 16 | 91 | 72 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 26 | 22 | 2 | 2 | 75 | 21 | 54 | 68 | T H T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 26 | 13 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 48 | H H T T B T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 26 | 14 | 3 | 9 | 37 | 25 | 12 | 45 | T B T T B H |
5 | Granada CF(W) | 26 | 13 | 3 | 10 | 37 | 37 | 0 | 42 | B B T B T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 32 | 1 | 35 | B B H T B B |
7 | Real Sociedad (W) | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H B B B B H |
8 | Eibar (W) | 26 | 9 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 34 | T T T T B H |
9 | Sevilla FC (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 42 | -15 | 31 | B T B H T B |
10 | Madrid CFF (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 50 | -21 | 29 | H T B T B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 26 | 6 | 10 | 10 | 22 | 43 | -21 | 28 | H H T B H T |
12 | Levante UD (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 27 | 41 | -14 | 26 | T T B B T T |
13 | Deportivo La Coruna W | 26 | 6 | 8 | 12 | 22 | 37 | -15 | 26 | B H H B T B |
14 | Levante Las Planas (W) | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 36 | -15 | 24 | H B B H B B |
15 | Real Betis (W) | 26 | 6 | 4 | 16 | 21 | 49 | -28 | 22 | H B B B T B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 26 | 3 | 6 | 17 | 17 | 44 | -27 | 15 | B T T B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha