Kuruvchi Kokand Qoqon: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

CLB Kuruvchi Kokand Qoqon: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kuruvchi Kokand Qoqon
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Uzbekistan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Uzbekistan
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Bahtiyor Ashurmatov
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon mới nhất

  • 27/06 22:00
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Dinamo Samarqand 1
    1 - 2
    Vòng 14
  • 22/06 22:00
    Pakhtakor
    Kuruvchi Kokand Qoqon 1
    1 - 0
    Vòng 13
  • 13/06 22:10
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Mashal Muborak
    0 - 1
    Vòng 12
  • 25/05 20:45
    Navbahor Namangan
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    2 - 0
    Vòng 11
  • 17/05 22:00
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Nasaf Qarshi
    0 - 1
    Vòng 10
  • 10/05 20:00
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    OTMK Olmaliq
    1 - 0
    Vòng 9
  • 02/05 22:30
    Kuruvchi Bunyodkor
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    1 - 0
    Vòng 8
  • 26/04 20:00
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Xorazm Urganch
    1 - 0
    Vòng 7
  • 18/06 21:30
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Kuruvchi Bunyodkor
    1 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
  • 21/05 19:30
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Qizilqum Zarafshon
    1 - 1
    E

Lịch thi đấu Kuruvchi Kokand Qoqon sắp tới

  • 04/07 22:00
    Sogdiana Jizak
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    ? - ?
    Vòng 15

BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Olympic Tashkent B 10 7 1 2 16 7 9 22 T T T B T T
2 Lokomotiv Tashkent 10 6 2 2 16 8 8 20 T T H H T B
3 Aral Nukus 10 6 1 3 14 6 8 19 B H B T T T
4 Fergana University 10 2 3 5 5 9 -4 9 B B H B H T
5 Jayxun 10 2 3 5 5 16 -11 9 B H T H H B
6 Olympic FK Tashkent 10 2 0 8 7 17 -10 6 T B B B B B