Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây, KQ Kuruvchi Kokand Qoqon mới nhất
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
-
22/04/2025Andijan FAKuruvchi Kokand Qoqon0 - 0W
-
08/04/2025Kuruvchi Kokand QoqonZaamin1 - 0D
-
18/04/2025Qizilqum ZarafshonKuruvchi Kokand Qoqon 10 - 0L
-
12/04/2025Kuruvchi Kokand QoqonBuxoro FK1 - 0W
-
04/04/2025Termez SurkhonKuruvchi Kokand Qoqon 21 - 0L
-
27/03/2025Kuruvchi Kokand QoqonShurtan Guzor0 - 0D
-
14/03/2025Neftchi FargonaKuruvchi Kokand Qoqon0 - 0D
-
08/03/2025Kuruvchi Kokand QoqonFK Andijon1 - 1D
-
04/12/2024Kuruvchi Kokand QoqonMetallurg Bekobod0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-2]
-
12/01/2025Xorazm UrganchKuruvchi Kokand Qoqon0 - 1W
Thống kê phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây, KQ Kuruvchi Kokand Qoqon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 7 | 1 | 4 | 2 |
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025Xorazm UrganchKuruvchi Kokand Qoqon0 - 1W
-
22/04/2025Andijan FAKuruvchi Kokand Qoqon0 - 0W
-
08/04/2025Kuruvchi Kokand QoqonZaamin1 - 0D
-
18/04/2025Qizilqum ZarafshonKuruvchi Kokand Qoqon 10 - 0L
-
12/04/2025Kuruvchi Kokand QoqonBuxoro FK1 - 0W
-
04/04/2025Termez SurkhonKuruvchi Kokand Qoqon 21 - 0L
-
27/03/2025Kuruvchi Kokand QoqonShurtan Guzor0 - 0D
-
14/03/2025Neftchi FargonaKuruvchi Kokand Qoqon0 - 0D
-
08/03/2025Kuruvchi Kokand QoqonFK Andijon1 - 1D
-
04/12/2024Kuruvchi Kokand QoqonMetallurg Bekobod0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-2]
- Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aral Nukus | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 9 | T T T B |
2 | Lokomotiv Tashkent | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T |
3 | FK Olympic Tashkent B | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
4 | Olympic FK Tashkent | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B B T |
5 | Jayxun | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 3 | B T B |
6 | Fergana University | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan