Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây, KQ Kuruvchi Kokand Qoqon mới nhất
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
-
27/06/2025Kuruvchi Kokand QoqonDinamo Samarqand 11 - 2L
-
22/06/2025PakhtakorKuruvchi Kokand Qoqon 11 - 0L
-
13/06/2025Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak0 - 1L
-
25/05/2025Navbahor NamanganKuruvchi Kokand Qoqon2 - 0L
-
17/05/2025Kuruvchi Kokand QoqonNasaf Qarshi0 - 1L
-
10/05/2025Kuruvchi Kokand QoqonOTMK Olmaliq1 - 0L
-
02/05/2025Kuruvchi BunyodkorKuruvchi Kokand Qoqon1 - 0W
-
26/04/2025Kuruvchi Kokand QoqonXorazm Urganch1 - 0W
-
18/06/2025Kuruvchi Kokand QoqonKuruvchi Bunyodkor1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
21/05/2025Kuruvchi Kokand QoqonQizilqum Zarafshon1 - 1W
Thống kê phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây, KQ Kuruvchi Kokand Qoqon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 8 | 2 | 0 | 6 |
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây: theo giải đấu
-
18/06/2025Kuruvchi Kokand QoqonKuruvchi Bunyodkor1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
21/05/2025Kuruvchi Kokand QoqonQizilqum Zarafshon1 - 1W
-
27/06/2025Kuruvchi Kokand QoqonDinamo Samarqand 11 - 2L
-
22/06/2025PakhtakorKuruvchi Kokand Qoqon 11 - 0L
-
13/06/2025Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak0 - 1L
-
25/05/2025Navbahor NamanganKuruvchi Kokand Qoqon2 - 0L
-
17/05/2025Kuruvchi Kokand QoqonNasaf Qarshi0 - 1L
-
10/05/2025Kuruvchi Kokand QoqonOTMK Olmaliq1 - 0L
-
02/05/2025Kuruvchi BunyodkorKuruvchi Kokand Qoqon1 - 0W
-
26/04/2025Kuruvchi Kokand QoqonXorazm Urganch1 - 0W
- Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Olympic Tashkent B | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 22 | T T T B T T |
2 | Lokomotiv Tashkent | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T H H T B |
3 | Aral Nukus | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 6 | 8 | 19 | B H B T T T |
4 | Fergana University | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 9 | -4 | 9 | B B H B H T |
5 | Jayxun | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 16 | -11 | 9 | B H T H H B |
6 | Olympic FK Tashkent | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan