Huda Hue: tin tức, thông tin website facebook
CLB Huda Hue: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Huda Hue |
Tên khác | Huế FC |
Biệt danh | Huế FC |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Việt Nam |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Việt Nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Huda Hue mới nhất
-
18/01 17:00Hoa BinhHuế FC1 - 0Vòng 6
-
20/11 15:00Huế FCBình Phước0 - 0Vòng 5
-
15/11 18:00Phù ĐổngHuế FC1 - 0Vòng 4
-
09/11 15:00Huế FCPVF-CAND0 - 2Vòng 3
-
02/11 16:00Đồng Nai 2Huế FC1 - 0Vòng 2
-
26/10 15:30Huế FCDong Thap0 - 0Vòng 1
-
29/06 16:00Huế FCHoa Binh2 - 0Vòng 22
-
23/06 16:00Phú ThọHuế FC0 - 1Vòng 21
-
16/06 16:00Huế FCSHB Đà Nẵng0 - 1Vòng 20
-
19/10 16:00Bà Rịa Vũng TàuHuế FC0 - 0
Lịch thi đấu Huda Hue sắp tới
-
24/01 15:00Huế FCKhatoco Khánh Hòa? - ?Vòng 7
-
08/03 19:15FC TP.HCM 2Huế FC? - ?Vòng 9
-
12/03 17:00Đồng Tâm Long AnHuế FC? - ?Vòng 10
-
16/03 15:00Huế FCBà Rịa Vũng Tàu? - ?Vòng 11
-
06/04 16:00Huế FCPhù Đổng? - ?Vòng 12
-
13/04 19:15PVF-CANDHuế FC? - ?Vòng 13
-
19/04 16:00Huế FCĐồng Nai 2? - ?Vòng 14
-
27/04 16:00Dong ThapHuế FC? - ?Vòng 15
-
03/05 18:00Khatoco Khánh HòaHuế FC? - ?Vòng 16
-
10/05 16:00Huế FCHoa Binh? - ?Vòng 17
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 15 | T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 14 | H T T T T H |
3 | PVF-CAND | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H T T H B T |
4 | Dong Thap | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 8 | H H H T H H |
5 | Ba Ria Vung Tau FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 6 | T B B T B |
6 | Hoa Binh | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H B B H T |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 5 | B B T H H |
8 | Dong Tam Long An | 5 | 0 | 4 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | H B H H B |
9 | Huda Hue | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | H T B B B B |
10 | TP Ho Chi Minh II | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | H B H B T |
11 | Dong Nai Berjaya | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | B B B H H H |