Lịch thi đấu Huda Hue hôm nay, LTĐ Huda Hue mới nhất
Lịch thi đấu Huda Hue mới nhất hôm nay
-
24/01 15:00Huế FCKhatoco Khánh Hòa? - ?Vòng 7
-
08/03 19:15FC TP.HCM 2Huế FC? - ?Vòng 9
-
12/03 17:00Đồng Tâm Long AnHuế FC? - ?Vòng 10
-
16/03 15:00Huế FCBà Rịa Vũng Tàu? - ?Vòng 11
-
06/04 16:00Huế FCPhù Đổng? - ?Vòng 12
-
13/04 19:15PVF-CANDHuế FC? - ?Vòng 13
-
19/04 16:00Huế FCĐồng Nai 2? - ?Vòng 14
-
27/04 16:00Dong ThapHuế FC? - ?Vòng 15
-
03/05 18:00Khatoco Khánh HòaHuế FC? - ?Vòng 16
-
10/05 16:00Huế FCHoa Binh? - ?Vòng 17
-
18/05 18:00Bình PhướcHuế FC? - ?Vòng 18
-
25/05 18:00Bà Rịa Vũng TàuHuế FC? - ?Vòng 19
-
31/05 16:00Huế FCĐồng Tâm Long An? - ?Vòng 20
-
14/06 16:00Huế FCFC TP.HCM 2? - ?Vòng 21
Lịch thi đấu Huda Hue mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/01 15:00Huế FCKhatoco Khánh Hòa? - ?Vòng 7
-
08/03 19:15FC TP.HCM 2Huế FC? - ?Vòng 9
-
12/03 17:00Đồng Tâm Long AnHuế FC? - ?Vòng 10
-
16/03 15:00Huế FCBà Rịa Vũng Tàu? - ?Vòng 11
-
06/04 16:00Huế FCPhù Đổng? - ?Vòng 12
-
13/04 19:15PVF-CANDHuế FC? - ?Vòng 13
-
19/04 16:00Huế FCĐồng Nai 2? - ?Vòng 14
-
27/04 16:00Dong ThapHuế FC? - ?Vòng 15
-
03/05 18:00Khatoco Khánh HòaHuế FC? - ?Vòng 16
-
10/05 16:00Huế FCHoa Binh? - ?Vòng 17
-
18/05 18:00Bình PhướcHuế FC? - ?Vòng 18
-
25/05 18:00Bà Rịa Vũng TàuHuế FC? - ?Vòng 19
-
31/05 16:00Huế FCĐồng Tâm Long An? - ?Vòng 20
-
14/06 16:00Huế FCFC TP.HCM 2? - ?Vòng 21
- Lịch thi đấu Huda Hue mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 15 | T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 14 | H T T T T H |
3 | PVF-CAND | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H T T H B T |
4 | Dong Thap | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 8 | H H H T H H |
5 | Ba Ria Vung Tau FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 6 | T B B T B |
6 | Hoa Binh | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H B B H T |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 5 | B B T H H |
8 | Dong Tam Long An | 5 | 0 | 4 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | H B H H B |
9 | Huda Hue | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | H T B B B B |
10 | TP Ho Chi Minh II | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | H B H B T |
11 | Dong Nai Berjaya | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | B B B H H H |