Kết quả Radnik Sesvete vs Bijelo Brdo, 20h30 ngày 11/10
Kết quả Radnik Sesvete vs Bijelo Brdo
Đối đầu Radnik Sesvete vs Bijelo Brdo
Phong độ Radnik Sesvete gần đây
Phong độ Bijelo Brdo gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/10/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.77O 2.25
0.87U 2.25
0.951
1.35X
4.202
7.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
0.99O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnik Sesvete vs Bijelo Brdo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Croatia 2024-2025 » vòng 10
-
Radnik Sesvete vs Bijelo Brdo: Diễn biến chính
-
28'0-0Dario Rugasevic
-
40'0-1
nbsp;Lazar Vujanic
-
46'Lovro Banovec
nbsp;
1-1 -
54'Niko Radujkovic1-1
-
62'1-1Lazar Vujanic
-
65'1-1Jang Junior
-
83'Toni Suskovic1-1
-
83'1-1Vedran Dalic
-
83'1-2
nbsp;Josip Tomasevic
-
87'1-3
nbsp;Lazar Vujanic
- BXH Hạng 2 Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
Radnik Sesvete vs Bijelo Brdo: Số liệu thống kê
-
Radnik SesveteBijelo Brdo
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Croatia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 21 | 11 | 7 | 3 | 29 | 10 | 19 | 40 | T H H H H T |
2 | NK Opatija | 21 | 10 | 10 | 1 | 27 | 11 | 16 | 40 | T H H H H T |
3 | Radnik Sesvete | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 17 | 10 | 37 | T H T H T T |
4 | NK Dubrava Zagreb | 21 | 10 | 3 | 8 | 19 | 21 | -2 | 33 | B B B T B T |
5 | NK Orijent Rijeka | 21 | 7 | 10 | 4 | 25 | 21 | 4 | 31 | T T H B T T |
6 | HNK Cibalia | 21 | 8 | 6 | 7 | 31 | 22 | 9 | 30 | B H T T B B |
7 | NK Croatia Zmijavci | 21 | 6 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 27 | H B T H T B |
8 | Rudes | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 19 | -1 | 26 | B H H T B T |
9 | Bijelo Brdo | 21 | 5 | 7 | 9 | 17 | 31 | -14 | 22 | T T T H B B |
10 | NK Jarun | 21 | 4 | 8 | 9 | 21 | 23 | -2 | 20 | B H B H H B |
11 | NK Dugopolje | 21 | 3 | 10 | 8 | 19 | 30 | -11 | 19 | B H B B T B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 21 | 1 | 6 | 14 | 14 | 36 | -22 | 9 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation