Đối đầu Rijeka vs NK Lokomotiva Zagreb, 21h00 ngày 26/1
Kết quả Rijeka vs NK Lokomotiva Zagreb
Đối đầu Rijeka vs NK Lokomotiva Zagreb
Phong độ Rijeka gần đây
Phong độ NK Lokomotiva Zagreb gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Rijeka vs NK Lokomotiva Zagreb
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rijeka vs NK Lokomotiva Zagreb trước đây
-
18/10/2024NK Lokomotiva Zagreb2 - 2Rijeka1 - 1D
-
04/08/2024Rijeka4 - 0NK Lokomotiva Zagreb2 - 0W
-
29/04/2024NK Lokomotiva Zagreb3 - 1Rijeka2 - 0L
-
17/02/2024Rijeka4 - 0NK Lokomotiva Zagreb2 - 0W
-
04/11/2023NK Lokomotiva Zagreb1 - 1Rijeka1 - 1D
-
21/08/2023Rijeka2 - 1NK Lokomotiva Zagreb1 - 1W
-
27/04/2023Rijeka2 - 0NK Lokomotiva Zagreb0 - 0W
-
18/02/2023NK Lokomotiva Zagreb1 - 2Rijeka0 - 1W
-
16/10/2022Rijeka3 - 0NK Lokomotiva Zagreb2 - 0W
-
03/04/2024NK Lokomotiva Zagreb0 - 1Rijeka0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rijeka vs NK Lokomotiva Zagreb
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs NK Lokomotiva Zagreb: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs NK Lokomotiva Zagreb: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs NK Lokomotiva Zagreb: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Rijeka (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rijeka và NK Lokomotiva Zagreb trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 26 | 7 | 19 | 36 | H H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 28 | 14 | 14 | 36 | H H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 38 | 25 | 13 | 32 | H B H B T T |
4 | ZNK Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 25 | 5 | 27 | H B T H H H |
5 | NK Varteks Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 17 | 14 | 3 | 27 | H T H H B H |
6 | Slaven Koprivnica | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 26 | -5 | 20 | H T T H T B |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 28 | -5 | 19 | T H B B T T |
8 | Istra 1961 Pula | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 32 | -13 | 19 | B T H H H B |
9 | HNK Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 17 | T B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 30 | -13 | 16 | B B T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: