Đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rijeka, 23h30 ngày 01/2
Kết quả NK Varteks Varazdin vs Rijeka
Đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rijeka
Phong độ NK Varteks Varazdin gần đây
Phong độ Rijeka gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: NK Varteks Varazdin vs Rijeka
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rijeka trước đây
-
26/10/2024Rijeka1 - 1NK Varteks Varazdin1 - 1D
-
12/08/2024NK Varteks Varazdin0 - 0Rijeka0 - 0D
-
11/05/2024NK Varteks Varazdin3 - 1Rijeka2 - 1W
-
03/03/2024Rijeka2 - 0NK Varteks Varazdin0 - 0L
-
25/11/2023NK Varteks Varazdin0 - 2Rijeka0 - 1L
-
03/09/2023Rijeka2 - 2NK Varteks Varazdin1 - 0D
-
14/05/2023NK Varteks Varazdin2 - 0Rijeka0 - 0W
-
12/03/2023Rijeka3 - 1NK Varteks Varazdin1 - 0L
-
06/11/2022NK Varteks Varazdin0 - 3Rijeka0 - 0L
-
28/08/2022Rijeka1 - 2NK Varteks Varazdin0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rijeka
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rijeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rijeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rijeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Varteks Varazdin (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
NK Varteks Varazdin (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Varteks Varazdin thắng
Bại: là số trận NK Varteks Varazdin thua
Thắng: là số trận NK Varteks Varazdin thắng
Bại: là số trận NK Varteks Varazdin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Varteks Varazdin và Rijeka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 20 | 10 | 9 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T H T T B |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 28 | 14 | 14 | 37 | H T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 38 | 25 | 13 | 32 | H B H B T T |
4 | NK Varteks Varazdin | 20 | 7 | 9 | 4 | 18 | 14 | 4 | 30 | T H H B H T |
5 | ZNK Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 25 | 5 | 27 | H B T H H H |
6 | Slaven Koprivnica | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 | 27 | -5 | 22 | T H T B H H |
7 | Istra 1961 Pula | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 32 | -13 | 20 | T H H H B H |
8 | NK Lokomotiva Zagreb | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 19 | H B B T T B |
9 | HNK Sibenik | 20 | 4 | 6 | 10 | 18 | 36 | -18 | 18 | B B H B H H |
10 | HNK Gorica | 20 | 4 | 5 | 11 | 17 | 30 | -13 | 17 | B T B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: