Kết quả Rudes vs Slaven Koprivnica, 22h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Croatia 2023-2024 » vòng 30

  • Rudes vs Slaven Koprivnica: Diễn biến chính

  • 7'
    Riad Masala Goal Disallowed
    0-0
  • 15'
    Aleksa Latkovic (Assist:Vilim Kruslin) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Marin Kuzmanic
    1-0
  • 34'
    Vilim Kruslin
    1-0
  • 57'
    1-1
    goalnbsp;Robert Muric (Assist:Ante Suto)
  • 63'
    1-2
    goalnbsp;Robert Muric (Assist:Mihail Caimacov)
  • 71'
    1-2
    Matej Sakota
  • 78'
    1-2
    Marco Boras
  • 87'
    1-2
    Ivan Borna Jelic Balta
  • 89'
    Fran Karacic
    1-2
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Ante Suto
  • 90'
    1-3
    Radeljic I.
  • BXH VĐQG Croatia
  • BXH bóng đá Croatia mới nhất
  • Rudes vs Slaven Koprivnica: Số liệu thống kê

  • Rudes
    Slaven Koprivnica
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 313
    Số đường chuyền
    371
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Croatia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Zagreb 36 25 7 4 67 30 37 82 T T T T T H
2 Rijeka 36 23 5 8 69 30 39 74 T B B B B T
3 Hajduk Split 36 21 5 10 54 26 28 68 T T B H T T
4 ZNK Osijek 36 16 9 11 62 43 19 57 B T T B T T
5 NK Lokomotiva Zagreb 36 12 15 9 52 45 7 51 B T B T H B
6 NK Varteks Varazdin 36 10 12 14 39 47 -8 42 T B T T B B
7 HNK Gorica 36 11 8 17 35 50 -15 41 B B B T B T
8 Istra 1961 Pula 36 10 11 15 36 54 -18 41 T T T H T B
9 Slaven Koprivnica 36 9 6 21 43 69 -26 33 B B T B B B
10 Rudes 36 1 6 29 22 85 -63 9 B B B B H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation