Kết quả DC United vs FC Cincinnati, 06h30 ngày 13/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4

  • DC United vs FC Cincinnati: Diễn biến chính

  • DC United vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị

  • DC United3-4-3
    13
    Luis Barraza
    15
    Kye Rowles
    5
    Lukas MacNaughton
    3
    Lucas Bartlett
    28
    David Schnegg
    77
    Hosei Kijima
    23
    Brandon Servania
    22
    Aaron Herrera
    7
    Joao Peglow
    20
    Christian Benteke
    8
    Jared Stroud
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    23
    Lucas Orellano
    22
    Gerardo Valenzuela
    91
    DeAndre Yedlin
    20
    Pavel Bucha
    27
    Brian Anunga Tah
    29
    Lukas Ahlefeld Engel
    12
    Miles Robinson
    4
    Nick Hagglund
    3
    Gilberto Flores
    18
    Roman Celentano
    FC Cincinnati3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Gabriel Pirani
    11Randall Leal
    14Dominique Badji
    17Jacob Murrell
    6Boris Enow Takang
    44Rida Zouhir
    4Matti Peltola
    18Derek Dodson
    1Jun-hong Kim
    Brad Smith 14
    Sergi Santos 17
    Matthew Miazga 21
    Alvas Powell 2
    Stiven Jimenez 37
    Evan Michael Louro 13
    Corey Baird 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Troy Lesesne
    Pat Noonan
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • DC United vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê

  • DC United
    FC Cincinnati
  • 0
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút Phạt
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Số đường chuyền
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạm lỗi
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Ném biên
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản phá thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Long pass
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Pha tấn công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 15 9 3 3 30 17 13 30 T T H T T H
2 FC Cincinnati 14 9 2 3 19 15 4 29 T T B T T H
3 Nashville 15 8 3 4 26 17 9 27 T H T T H T
4 Orlando City 15 7 6 2 28 16 12 27 T H H T T T
5 Columbus Crew 15 7 6 2 24 17 7 27 T T H H H B
6 Inter Miami CF 14 6 5 3 27 24 3 23 B T B H B H
7 Charlotte FC 15 7 1 7 24 23 1 22 B B B B B T
8 New York Red Bulls 15 6 3 6 22 17 5 21 T B T B B T
9 New York City FC 14 6 3 5 15 14 1 21 B T T B H T
10 New England Revolution 13 5 4 4 15 13 2 19 T T T H H H
11 Chicago Fire 13 5 4 4 24 24 0 19 H B B H T T
12 DC United 15 3 5 7 13 27 -14 14 B T B H H B
13 Toronto FC 15 3 4 8 17 20 -3 13 B B T B T B
14 Atlanta United 14 2 5 7 14 24 -10 11 B B H B H B
15 Montreal Impact 15 1 5 9 10 25 -15 8 B B T H B H
1 Vancouver Whitecaps 14 9 4 1 27 12 15 31 H T T H H T
2 San Diego FC 15 8 3 4 27 17 10 27 B T T T H T
3 Minnesota United FC 15 7 5 3 23 14 9 26 B T T B T H
4 Los Angeles FC 15 6 5 4 27 22 5 23 H T H T H H
5 Seattle Sounders 15 6 5 4 22 19 3 23 H T T B H T
6 Portland Timbers 15 6 5 4 23 21 2 23 T B T H H B
7 Colorado Rapids 15 6 4 5 17 20 -3 22 H B B B T T
8 San Jose Earthquakes 15 5 4 6 32 26 6 19 B T T H H H
9 Austin FC 15 5 4 6 10 17 -7 19 B B B H H H
10 Houston Dynamo 15 4 5 6 18 22 -4 17 T B B T T H
11 FC Dallas 14 4 4 6 15 23 -8 16 H T B H B B
12 Real Salt Lake 15 4 2 9 15 22 -7 14 T B H H B B
13 Sporting Kansas City 15 3 4 8 22 27 -5 13 B T B H H H
14 St. Louis City 15 2 5 8 11 20 -9 11 H B B H B B
15 Los Angeles Galaxy 15 0 4 11 13 35 -22 4 B B B B H B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs