Kết quả Toronto FC vs Nashville, 06h30 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5

  • Toronto FC vs Nashville: Diễn biến chính

  • Toronto FC vs Nashville: Đội hình chính và dự bị

  • Toronto FC3-5-2
    1
    Sean Johnson
    76
    Lazar Stefanovic
    5
    Kevin Long
    17
    Sigurd Rosted
    7
    Theo Corbeanu
    20
    Deybi Flores
    24
    Lorenzo Insigne
    23
    Maxime Dominguez
    6
    Kosi Thompson
    10
    Federico Bernardeschi
    9
    Ola Brynhildsen
    10
    Hany Mukhtar
    9
    Sam Surridge
    14
    Jacob Shaffelburg
    8
    Patrick Yazbek
    20
    Edvard Tagseth
    19
    Alex Muyl
    31
    Andy Najar
    4
    Jeisson Andres Palacios Murillo
    5
    Jack Maher
    2
    Daniel Lovitz
    1
    Joe Willis
    Nashville4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Jonathan Osorio
    14Alonso Coello
    16Tyrese Spicer
    38Charles Sharp
    12Zane Monlouis
    11Derrick Etienne
    2Henry Wingo
    8Matthew Longstaff
    90Luka Gavran
    Bryan Acosta 6
    Ahmed Qasem 37
    Jonathan Perez 24
    Walker Zimmerman 25
    Matthew Corcoran 16
    Brian Schwake 99
    Josh Bauer 22
    Teal Bunbury 12
    Wyatt Meyer 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robin Fraser
    B. J. Callaghan
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Toronto FC vs Nashville: Số liệu thống kê

  • Toronto FC
    Nashville
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút Phạt
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Số đường chuyền
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạm lỗi
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Ném biên
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Long pass
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Pha tấn công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tấn công nguy hiểm
    11
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 20 12 4 4 35 20 15 40 H T H T T B
2 FC Cincinnati 20 12 3 5 31 26 5 39 B H B T T T
3 Nashville 20 11 5 4 36 23 13 38 T H H T T T
4 Columbus Crew 20 10 7 3 33 26 7 37 B H B T T T
5 Orlando City 20 9 6 5 37 26 11 33 T B B T T B
6 Inter Miami CF 16 8 5 3 36 27 9 29 B H B H T T
7 New York Red Bulls 20 8 5 7 32 24 8 29 T T T B H H
8 Chicago Fire 19 8 4 7 38 34 4 28 B T T B B T
9 New York City FC 19 8 4 7 24 21 3 28 T T B H T B
10 Charlotte FC 20 8 1 11 32 34 -2 25 T B T B B B
11 New England Revolution 18 6 6 6 24 21 3 24 H H T B B H
12 DC United 20 4 6 10 17 39 -22 18 B H T B B B
13 Toronto FC 19 4 5 10 22 25 -3 17 T B B B H T
14 Atlanta United 19 4 5 10 22 37 -15 17 B T T B B B
15 Montreal Impact 20 3 5 12 17 36 -19 14 H B B T B T
1 San Diego FC 20 12 3 5 41 25 16 39 T B T T T T
2 Vancouver Whitecaps 19 11 5 3 35 19 16 38 T H T B B T
3 Minnesota United FC 20 9 7 4 33 23 10 34 H H T B T H
4 Portland Timbers 19 8 6 5 28 27 1 30 H B T T H B
5 Seattle Sounders 19 8 5 6 27 25 2 29 H T T B B T
6 San Jose Earthquakes 20 7 6 7 40 32 8 27 H T B H T H
7 Los Angeles FC 17 7 5 5 30 24 6 26 H T H H T B
8 Colorado Rapids 20 7 5 8 23 28 -5 26 T B B B T H
9 Austin FC 20 7 5 8 15 23 -8 26 H H B T T B
10 Houston Dynamo 20 6 5 9 25 31 -6 23 H T B B B T
11 FC Dallas 19 5 6 8 26 35 -9 21 B H H T B B
12 Sporting Kansas City 20 5 5 10 31 37 -6 20 H T B B T H
13 Real Salt Lake 19 5 4 10 19 26 -7 19 B B H B T H
14 St. Louis City 20 3 6 11 19 31 -12 15 B T B H B B
15 Los Angeles Galaxy 20 1 6 13 19 42 -23 9 B B T H B H

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs