Kết quả New York City FC vs FC Cincinnati, 02h10 ngày 05/05
Kết quả New York City FC vs FC Cincinnati
Đối đầu New York City FC vs FC Cincinnati
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202502:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.75
1.01U 2.75
0.831
2.25X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
New York City FC vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
9'Julian Fernandez
nbsp;
1-0 -
13'1-0Matthew Miazga
-
14'Alonso Martinez1-0
-
26'Birk Risa nbsp;
Keaton Parks nbsp;1-0 -
39'Matt Freese1-0
-
46'1-0nbsp;Gerardo Valenzuela
nbsp;Yuya Kubo -
46'1-0nbsp;Sergi Santos
nbsp;Nick Hagglund -
54'Nico Cavallo nbsp;
Andres Perea nbsp;1-0 -
69'1-0nbsp;Gilberto Flores
nbsp;Matthew Miazga -
72'Hannes Wolf1-0
-
75'Justin Haak1-0
-
81'1-0nbsp;Corey Baird
nbsp;Lucas Orellano -
85'Monsef Bakrar nbsp;
Alonso Martinez nbsp;1-0 -
85'Agustin Ojeda nbsp;
Julian Fernandez nbsp;1-0 -
89'1-0nbsp;Brad Smith
nbsp;Lukas Ahlefeld Engel -
90'1-0Evander da Silva Ferreira
-
New York City FC vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC3-2-4-149Matt Freese80Justin Haak13Thiago Martins Bueno24Tayvon Gray32Jonathan Shore55Keaton Parks17Hannes Wolf8Andres Perea10Maximiliano Moralez11Julian Fernandez16Alonso Martinez23Lucas Orellano9Ahoueke Steeve Kevin Denkey10Evander da Silva Ferreira91DeAndre Yedlin7Yuya Kubo27Brian Anunga Tah29Lukas Ahlefeld Engel12Miles Robinson21Matthew Miazga4Nick Hagglund18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
9Monsef Bakrar26Agustin Ojeda5Birk Risa2Nico Cavallo30Tomas Romero19Strahinja Tanasijevic18Greg Ranjitsingh38Drew BaieraBrad Smith 14Sergi Santos 17Gilberto Flores 3Gerardo Valenzuela 22Corey Baird 11Alvas Powell 2Stefan Chirilla 19Evan Michael Louro 13Teenage Hadebe 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
New York City FCFC Cincinnati
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
429Số đường chuyền441
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
25Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs