Kết quả Portland Timbers vs Seattle Sounders, 08h30 ngày 18/05
Kết quả Portland Timbers vs Seattle Sounders
Đối đầu Portland Timbers vs Seattle Sounders
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.81O 2.75
0.97U 2.75
0.871
2.23X
3.552
2.75Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Seattle Sounders
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Portland Timbers vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
-
23'David Ayala0-0
-
30'0-1
nbsp;Albert Rusnak (Assist:Danny Musovski)
-
34'Kamal Miller0-1
-
36'Santiago Moreno (Assist:David Pereira Da Costa)
nbsp;
1-1 -
46'Cristhian Paredes nbsp;
Julio Ortiz nbsp;1-1 -
46'Dario Zuparic nbsp;
Kamal Miller nbsp;1-1 -
50'1-1Nouhou Tolo
-
67'Jonathan Javier Rodriguez Portillo nbsp;
Antony Alves Santos nbsp;1-1 -
71'1-1nbsp;Pedro De La Vega
nbsp;Jesus Ferreira -
71'1-1nbsp;Paul Rothrock
nbsp;Ryan Kent -
78'Eric Miller nbsp;
Juan David Mosquera nbsp;1-1 -
81'1-1nbsp;Georgi Minoungou
nbsp;Danny Musovski -
90'Omir Fernandez nbsp;
Santiago Moreno nbsp;1-1 -
90'Claudio Bravo nbsp;
Jimer Fory nbsp;1-1
-
Portland Timbers vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers4-4-216Maxime Crepeau27Jimer Fory4Kamal Miller20Finn Surman29Juan David Mosquera11Antony Alves Santos24David Ayala80Julio Ortiz30Santiago Moreno10David Pereira Da Costa9Felipe Andres Mora Aliaga19Danny Musovski9Jesus Ferreira11Albert Rusnak77Ryan Kent7Cristian Roldan18Obed Vaargas16Alex Roldan28Yeimar Pastor Gomez Andrade20Kim Kee-Hee5Nouhou Tolo24Stefan Frei
- Đội hình dự bị
-
5Claudio Bravo13Dario Zuparic17Cristhian Paredes22Omir Fernandez15Eric Miller14Jonathan Javier Rodriguez Portillo7Ariel Lassiter25Trey Muse88Gage GuerraPedro De La Vega 10Paul Rothrock 14Georgi Minoungou 93Osaze De Rosario 95Reed Baker Whiting 21Andy Thomas 26Danny Leyva 75Jon Bell 15Kalani Kossa Rienzi 85
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersSeattle Sounders
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
451Số đường chuyền508
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên7
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 20 | 12 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 40 | H T H T T B |
2 | FC Cincinnati | 20 | 12 | 3 | 5 | 31 | 26 | 5 | 39 | B H B T T T |
3 | Nashville | 20 | 11 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 38 | T H H T T T |
4 | Columbus Crew | 20 | 10 | 7 | 3 | 33 | 26 | 7 | 37 | B H B T T T |
5 | Orlando City | 20 | 9 | 6 | 5 | 37 | 26 | 11 | 33 | T B B T T B |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York Red Bulls | 20 | 8 | 5 | 7 | 32 | 24 | 8 | 29 | T T T B H H |
8 | Chicago Fire | 19 | 8 | 4 | 7 | 38 | 34 | 4 | 28 | B T T B B T |
9 | New York City FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 21 | 3 | 28 | T T B H T B |
10 | Charlotte FC | 20 | 8 | 1 | 11 | 32 | 34 | -2 | 25 | T B T B B B |
11 | New England Revolution | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 24 | H H T B B H |
12 | DC United | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 39 | -22 | 18 | B H T B B B |
13 | Toronto FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 17 | T B B B H T |
14 | Atlanta United | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 37 | -15 | 17 | B T T B B B |
15 | Montreal Impact | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B T B T |
1 | San Diego FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 25 | 16 | 39 | T B T T T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 19 | 16 | 38 | T H T B B T |
3 | Minnesota United FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 23 | 10 | 34 | H H T B T H |
4 | Portland Timbers | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 27 | 1 | 30 | H B T T H B |
5 | Seattle Sounders | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 25 | 2 | 29 | H T T B B T |
6 | San Jose Earthquakes | 20 | 7 | 6 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | H T B H T H |
7 | Los Angeles FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | H T H H T B |
8 | Colorado Rapids | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 26 | T B B B T H |
9 | Austin FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 26 | H H B T T B |
10 | Houston Dynamo | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 31 | -6 | 23 | H T B B B T |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H H T B B |
12 | Sporting Kansas City | 20 | 5 | 5 | 10 | 31 | 37 | -6 | 20 | H T B B T H |
13 | Real Salt Lake | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 26 | -7 | 19 | B B H B T H |
14 | St. Louis City | 20 | 3 | 6 | 11 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 20 | 1 | 6 | 13 | 19 | 42 | -23 | 9 | B B T H B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs