Kết quả PAOK Saloniki vs Olympiakos Piraeus, 23h30 ngày 06/04

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 2

  • PAOK Saloniki vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Santiago Hezze
  • 5'
    Giannis Konstantelias (Assist:Fedor Chalov) goalnbsp;
    1-0
  • 8'
    Magomed Ozdoev
    1-0
  • 11'
    Mohamed Mady Camara (Assist:Andrija Zivkovic) goalnbsp;
    2-0
  • 14'
    2-0
    Giulian Biancone
  • 42'
    Dimitrios Pelkas
    2-0
  • 52'
    2-1
    Giannis Michailidis(OW)
  • 71'
    2-1
    Roman Yaremchuk
  • 71'
    Andrija Zivkovic
    2-1
  • 74'
    Mohamed Mady Camara
    2-1
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • PAOK Saloniki vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê

  • PAOK Saloniki
    Olympiakos Piraeus
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 286
    Số đường chuyền
    410
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aris Thessaloniki 6 4 2 0 11 4 7 35 T T T H H T
2 Asteras Tripolis 6 3 0 3 8 11 -3 27 B T T T B B
3 Atromitos Athens 6 2 2 2 7 5 2 26 T B B H T H
4 OFI Crete 6 0 2 4 3 9 -6 20 B B B B H H