Kết quả GKS Katowice vs Legia Warszawa, 01h15 ngày 27/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30

  • GKS Katowice vs Legia Warszawa: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Claude Goncalves
  • 16'
    Konrad Gruszkowski nbsp;
    Marcin Wasielewski nbsp;
    0-1
  • 17'
    0-2
    goalnbsp;Ilia Shkurin
  • 63'
    Dawid Drachal nbsp;
    Adrian Blad nbsp;
    0-2
  • 63'
    Filip Szymczak (Assist:Borja Galan gonzalez) goalnbsp;
    1-2
  • 65'
    1-2
    Jan Ziolkowski
  • 66'
    1-2
    nbsp;Marc Gual
    nbsp;Luquinhas
  • 67'
    1-2
    nbsp;Kacper Chodyna
    nbsp;Juergen Elitim
  • 71'
    1-2
    nbsp;Radovan Pankov
    nbsp;Jan Ziolkowski
  • 72'
    1-2
    Maximilano Oyedele
  • 78'
    1-2
    nbsp;Rafal Augustyniak
    nbsp;Maximilano Oyedele
  • 79'
    1-2
    nbsp;Vahan Bichakhchyan
    nbsp;Ilia Shkurin
  • 80'
    Mateusz Marzec nbsp;
    Filip Szymczak nbsp;
    1-2
  • 80'
    Marten Kuusk nbsp;
    Lukas Klemenz nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Marc Gual (Assist:Kacper Chodyna)
  • GKS Katowice vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị

  • GKS Katowice3-4-3
    1
    Dawid Kudla
    6
    Lukas Klemenz
    4
    Arkadiusz Jedrych
    30
    Alan Czerwinski
    8
    Borja Galan gonzalez
    77
    Mateusz Kowalczyk
    5
    Oskar Repka
    23
    Marcin Wasielewski
    27
    Bartosz Nowak
    19
    Filip Szymczak
    11
    Adrian Blad
    25
    Ryoya Morishita
    17
    Ilia Shkurin
    82
    Luquinhas
    22
    Juergen Elitim
    6
    Maximilano Oyedele
    5
    Claude Goncalves
    23
    Patryk Kun
    24
    Jan Ziolkowski
    3
    Steve Kapuadi
    19
    Ruben Vinagre
    1
    Kacper Tobiasz
    Legia Warszawa4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Bartosz Baranowicz
    18Dawid Drachal
    24Konrad Gruszkowski
    13Bartosz Jaroszek
    14Aleksander Komor
    2Marten Kuusk
    17Mateusz Marzec
    32Rafal Straczek
    25Lukasz Trepka
    Rafal Augustyniak 8
    Vahan Bichakhchyan 21
    Kacper Chodyna 11
    Marc Gual 28
    Artur Jedrzejczyk 55
    Vladan Kovacevic 77
    Radovan Pankov 12
    Tomas Pekhart 7
    Wojcieh Urbanski 53
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
    Kosta Runjaic
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice
    Legia Warszawa
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 454
    Số đường chuyền
    503
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    94
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation