Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
252
(82.35%) |
Số trận sắp đá |
54
(17.65%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
116
(37.91%) |
Số trận thắng (sân khách) |
76
(24.84%) |
Số trận hòa |
60
(19.61%) |
Số bàn thắng |
678
(2.69 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
382
(1.52 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
296
(1.17 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Lech Poznan (52 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Lech Poznan (52 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Cracovia Krakow (23 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Zaglebie Lubin (24 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lechia Gdansk (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Puszcza Niepolomice (9 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Rakow Czestochowa (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Lech Poznan (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Rakow Czestochowa (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(48 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Cracovia Krakow (27 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(29 bàn thua) |