Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
167
(54.58%) |
Số trận sắp đá |
139
(45.42%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
74
(24.18%) |
Số trận thắng (sân khách) |
50
(16.34%) |
Số trận hòa |
43
(14.05%) |
Số bàn thắng |
440
(2.63 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
247
(1.48 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
193
(1.16 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Lech Poznan (37 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Lech Poznan (37 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Cracovia Krakow (18 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Slask Wroclaw (14 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lechia Gdansk (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Puszcza Niepolomice (3 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Rakow Czestochowa (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Pogon Szczecin, Rakow Czestochowa (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Rakow Czestochowa (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(34 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Pogon Szczecin (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(21 bàn thua) |