Kết quả Slask Wroclaw vs GKS Katowice, 19h45 ngày 19/04
Kết quả Slask Wroclaw vs GKS Katowice
Đối đầu Slask Wroclaw vs GKS Katowice
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
Phong độ GKS Katowice gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202519:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.92O 2.75
0.85U 2.75
0.991
1.91X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw vs GKS Katowice
-
Sân vận động: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Slask Wroclaw vs GKS Katowice: Diễn biến chính
-
19'0-1Alex Petkov(OW)
-
43'0-2
nbsp;Oskar Repka (Assist:Bartosz Nowak)
-
55'0-2Sebastian Bergier
-
60'Piotr Samiec-Talar nbsp;
Cristian Baluta nbsp;0-2 -
60'Tommaso Guercio nbsp;
Yegor Matsenko nbsp;0-2 -
60'Burak Ince nbsp;
Jose Pozo nbsp;0-2 -
64'0-2nbsp;Filip Szymczak
nbsp;Sebastian Bergier -
65'0-2nbsp;Marten Kuusk
nbsp;Alan Czerwinski -
65'0-2nbsp;Dawid Drachal
nbsp;Adrian Blad -
70'Henrik Udahl nbsp;
Assad Al Hamlawi nbsp;0-2 -
70'0-2nbsp;Konrad Gruszkowski
nbsp;Borja Galan gonzalez -
73'0-2Mateusz Kowalczyk
-
77'0-2Dawid Kudla
-
86'0-2nbsp;Mateusz Marzec
nbsp;Marcin Wasielewski
-
Slask Wroclaw vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị
-
Slask Wroclaw4-2-3-112Rafal Leszczynski28Marc Llinares5Alex Petkov3Serafin Szota33Yegor Matsenko21Cristian Baluta29Jakub Jezierski19Arnau Ortiz Sanchez8Jose Pozo22Mateusz Zukowski9Assad Al Hamlawi7Sebastian Bergier11Adrian Blad27Bartosz Nowak23Marcin Wasielewski5Oskar Repka77Mateusz Kowalczyk8Borja Galan gonzalez30Alan Czerwinski4Arkadiusz Jedrych6Lukas Klemenz1Dawid Kudla
- Đội hình dự bị
-
6Lukasz Gerstenstein78Tommaso Guercio26Burak Ince13Krzystof Kurowski1Tomasz Loska2Aleksander Paluszek7Piotr Samiec-Talar18Schierack Simon25Henrik UdahlDawid Drachal 18Konrad Gruszkowski 24Bartosz Jaroszek 13Aleksander Komor 14Marten Kuusk 2Mateusz Mak 10Mateusz Marzec 17Rafal Straczek 32Filip Szymczak 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek MagieraRafal Gorak
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw vs GKS Katowice: Số liệu thống kê
-
Slask WroclawGKS Katowice
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
440Số đường chuyền393
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 31 | 19 | 8 | 4 | 47 | 19 | 28 | 65 | T H T B T T |
2 | Lech Poznan | 31 | 20 | 3 | 8 | 64 | 29 | 35 | 63 | B T T T H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 31 | 16 | 8 | 7 | 52 | 39 | 13 | 56 | B H T B B H |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 49 | 3 | 45 | T H B B T B |
8 | Korona Kielce | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 40 | -7 | 43 | B B T H T T |
9 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
10 | GKS Katowice | 31 | 12 | 6 | 13 | 42 | 42 | 0 | 42 | T B T T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 31 | 10 | 7 | 14 | 42 | 47 | -5 | 37 | T B B H H H |
13 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
14 | Lechia Gdansk | 31 | 9 | 6 | 16 | 36 | 51 | -15 | 33 | T B T B T T |
15 | Zaglebie Lubin | 31 | 9 | 6 | 16 | 30 | 47 | -17 | 33 | B T T T H B |
16 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation