Kết quả Lech Poznan vs Puszcza Niepolomice, 01h15 ngày 04/05

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31

  • Lech Poznan vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính

  • 3'
    Ali Gholizadeh (Assist:Joel Pereira) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Ali Gholizadeh (Assist:Joel Pereira) goalnbsp;
    2-0
  • 16'
    Mikael Ishak (Assist:Ali Gholizadeh) goalnbsp;
    3-0
  • 21'
    3-1
    goalnbsp;Jani Atanasov (Assist:Artur Craciun)
  • 32'
    Afonso Sousa (Assist:Daniel Hakans) goalnbsp;
    4-1
  • 35'
    Afonso Sousa goalnbsp;
    5-1
  • 46'
    5-1
    nbsp;Roman Yakuba
    nbsp;Dawid Abramowicz
  • 46'
    5-1
    nbsp;Mateusz Radecki
    nbsp;Mateusz Stepien
  • 46'
    5-1
    nbsp;Lukasz Solowiej
    nbsp;Artur Craciun
  • 56'
    Mikael Ishak (Assist:Antonio Milic) goalnbsp;
    6-1
  • 61'
    Dino Hotic nbsp;
    Antoni Kozubal nbsp;
    6-1
  • 61'
    Kornel Lisman nbsp;
    Ali Gholizadeh nbsp;
    6-1
  • 64'
    Kornel Lisman (Assist:Daniel Hakans) goalnbsp;
    7-1
  • 67'
    7-1
    nbsp;Jakov Blagaic
    nbsp;Jakob Serafin
  • 67'
    7-1
    nbsp;Jakub Stec
    nbsp;Jani Atanasov
  • 70'
    Mario Gonzalez Gutier nbsp;
    Mikael Ishak nbsp;
    7-1
  • 70'
    Sammy Dudek nbsp;
    Afonso Sousa nbsp;
    7-1
  • 79'
    Bryan Fiabema nbsp;
    Daniel Hakans nbsp;
    7-1
  • 82'
    Dino Hotic (Assist:Antonio Milic) goalnbsp;
    8-1
  • Lech Poznan vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị

  • Lech Poznan4-2-3-1
    41
    Bartosz Mrozek
    15
    Michal Gurgul
    16
    Antonio Milic
    90
    Wojciech Monka
    2
    Joel Pereira
    24
    Filip Jagiello
    43
    Antoni Kozubal
    9
    Mikael Ishak
    7
    Afonso Sousa
    8
    Ali Gholizadeh
    11
    Daniel Hakans
    11
    Mateusz Cholewiak
    12
    Mateusz Stepien
    6
    Jani Atanasov
    7
    Antoni Klimek
    14
    Jakob Serafin
    5
    Konrad Stepien
    8
    Piotr Mrozinski
    4
    Dawid Szymonowicz
    22
    Artur Craciun
    33
    Dawid Abramowicz
    1
    Kewin Komar
    Puszcza Niepolomice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Filip Bednarek
    29Rasmus Carstensen
    53Sammy Dudek
    19Bryan Fiabema
    77Mario Gonzalez Gutier
    21Dino Hotic
    56Kornel Lisman
    55Maksymilian Pingot
    Jakov Blagaic 24
    Michal Perchel 31
    Mateusz Radecki 17
    Ioan-Calin Revenco 67
    Michal Siplak 18
    Lukasz Solowiej 27
    Jakub Stec 19
    Hubert Tomalski 10
    Roman Yakuba 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John van den Brom
    Tomasz Tulacz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lech Poznan vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê

  • Lech Poznan
    Puszcza Niepolomice
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 591
    Số đường chuyền
    287
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 32 17 5 10 55 36 19 56 T B T T B T
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 32 12 7 13 44 57 -13 43 H B T B B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation