Kết quả GKS Katowice vs Cracovia Krakow, 19h45 ngày 11/05
Kết quả GKS Katowice vs Cracovia Krakow
Đối đầu GKS Katowice vs Cracovia Krakow
Phong độ GKS Katowice gần đây
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202519:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.94O 2.75
0.89U 2.75
0.931
2.09X
3.502
2.81Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice vs Cracovia Krakow
-
Sân vận động: Stadion GKS Katowice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32
-
GKS Katowice vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính
-
2'Marten Kuusk
nbsp;
1-0 -
18'1-0Mauro Perkovic
-
36'1-1
nbsp;Amir Al Ammari (Assist:Otar Kakabadze)
-
57'Dawid Drachal Goal Disallowed1-1
-
70'Mateusz Marzec nbsp;
Dawid Drachal nbsp;1-1 -
70'Adrian Blad nbsp;
Bartosz Nowak nbsp;1-1 -
71'1-1nbsp;Bartosz Biedrzycki
nbsp;David Kristjan Olafsson -
72'1-1nbsp;Mick van Buren
nbsp;Martin Minchev -
78'Oskar Repka (Assist:Alan Czerwinski)
nbsp;
2-1 -
85'2-1nbsp;Kacper Smiglewski
nbsp;Mauro Perkovic -
90'Mateusz Mak nbsp;
Filip Szymczak nbsp;2-1
-
GKS Katowice vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị
-
GKS Katowice3-4-31Dawid Kudla2Marten Kuusk4Arkadiusz Jedrych30Alan Czerwinski8Borja Galan gonzalez77Mateusz Kowalczyk5Oskar Repka23Marcin Wasielewski27Bartosz Nowak19Filip Szymczak18Dawid Drachal18Filip Rozga9Benjamin Kallman10Martin Minchev25Otar Kakabadze6Amir Al Ammari11Mikkel Maigaard19David Kristjan Olafsson5Virgil Eugen Ghița4Gustav Henriksson39Mauro Perkovic27Henrich Ravas
- Đội hình dự bị
-
11Adrian Blad24Konrad Gruszkowski6Lukas Klemenz14Aleksander Komor10Mateusz Mak17Mateusz Marzec22Sebastian Milewski16Grzegorz Rogala32Rafal StraczekBartosz Biedrzycki 16Fabian Bzdyl 23Patryk Janasik 77Jakub Jugas 24Sebastian Madejski 13Kacper Smiglewski 21Patryk Sokolowski 88Mick van Buren 7Oskar Wojcik 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rafal GorakJacek Zielinski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê
-
GKS KatowiceCracovia Krakow
-
1Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
427Số đường chuyền378
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm95
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 31 | 14 | 8 | 9 | 55 | 40 | 15 | 50 | H T B T T B |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
9 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
10 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Lechia Gdansk | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | B T B T T T |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Stal Mielec | 32 | 7 | 8 | 17 | 35 | 52 | -17 | 29 | H B H H B T |
17 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation