Kết quả GKS Katowice vs Cracovia Krakow, 19h45 ngày 11/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32

  • GKS Katowice vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính

  • 2'
    Marten Kuusk goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    1-0
    Mauro Perkovic
  • 36'
    1-1
    goalnbsp;Amir Al Ammari (Assist:Otar Kakabadze)
  • 57'
    Dawid Drachal Goal Disallowed
    1-1
  • 70'
    Mateusz Marzec nbsp;
    Dawid Drachal nbsp;
    1-1
  • 70'
    Adrian Blad nbsp;
    Bartosz Nowak nbsp;
    1-1
  • 71'
    1-1
    nbsp;Bartosz Biedrzycki
    nbsp;David Kristjan Olafsson
  • 72'
    1-1
    nbsp;Mick van Buren
    nbsp;Martin Minchev
  • 78'
    Oskar Repka (Assist:Alan Czerwinski) goalnbsp;
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Kacper Smiglewski
    nbsp;Mauro Perkovic
  • 90'
    Mateusz Mak nbsp;
    Filip Szymczak nbsp;
    2-1
  • GKS Katowice vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị

  • GKS Katowice3-4-3
    1
    Dawid Kudla
    2
    Marten Kuusk
    4
    Arkadiusz Jedrych
    30
    Alan Czerwinski
    8
    Borja Galan gonzalez
    77
    Mateusz Kowalczyk
    5
    Oskar Repka
    23
    Marcin Wasielewski
    27
    Bartosz Nowak
    19
    Filip Szymczak
    18
    Dawid Drachal
    18
    Filip Rozga
    9
    Benjamin Kallman
    10
    Martin Minchev
    25
    Otar Kakabadze
    6
    Amir Al Ammari
    11
    Mikkel Maigaard
    19
    David Kristjan Olafsson
    5
    Virgil Eugen Ghița
    4
    Gustav Henriksson
    39
    Mauro Perkovic
    27
    Henrich Ravas
    Cracovia Krakow3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Adrian Blad
    24Konrad Gruszkowski
    6Lukas Klemenz
    14Aleksander Komor
    10Mateusz Mak
    17Mateusz Marzec
    22Sebastian Milewski
    16Grzegorz Rogala
    32Rafal Straczek
    Bartosz Biedrzycki 16
    Fabian Bzdyl 23
    Patryk Janasik 77
    Jakub Jugas 24
    Sebastian Madejski 13
    Kacper Smiglewski 21
    Patryk Sokolowski 88
    Mick van Buren 7
    Oskar Wojcik 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
    Jacek Zielinski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice
    Cracovia Krakow
  • 1
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 427
    Số đường chuyền
    378
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    95
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation